Tài liệu rất quan trọng và cần thiết cho
người mới bước vào cửa Phật giáo
-ooOoo-
Tập tài liệu Cẩm nang của Người Phật Tử dưới
hình thức vấn đáp này là một tổng hợp của các chủ đề giáo lý căn bản
dành cho những người mới tìm hiểu đạo Phật. Khi biên soạn tập sách này,
chúng tôi đặc biệt nghĩ đến những Phật tử sơ phát tâm và bước đầu tìm
hiểu giáo lý của đạo Phật trong một bối cảnh đa văn hoá và nhiều truyền
thống tôn giáo. Do vậy, các chủ đề được giới thiệu ở đây mang tính cách
căn bản nhằm giúp cho người đọc có một cái nhìn tổng quát về lời dạy
của Đức Phật trên cả hai phương diện lý thuyết và thực hành. Chúng tôi
không dám đi sâu hơn vào các vấn đề triết học Phật giáo vì e rằng làm
như thế sẽ gây khó khăn cho người mới học; tuy nhiên, các vấn đề chọn
lọc được nêu ra ở đây là cốt tủy của đạo Phật. Bạn cần nắm thật vững
các chủ đề này trước khi đi vào nghiên cứu sâu xa hơn. Hy vọng tập sách
nhỏ này sẽ là nấc thang hữu ích, giúp bạn trên con đường tìm hiểu và tu
tập.
Khai Thiện
101 Câu Hỏi và Trả Lời
1. Phật giáo và các tôn giáo khác giống nhau ở điểm nào ?
Phật
giáo và các tôn giáo khác đều khuyến khích con người làm các việc lành,
tránh xa những điều xấu ác, xây dựng đời sống đạo đức, biết yêu thương
và phát triển các giá trị nhân phẩm cho chính tự thân và tha nhân, cho
gia đình và xã hội.
2. Phật giáo khác các tôn giáo khác ở điểm nào ?
Phật
giáo khác các tôn giáo khác ở chỗ: Phật giáo không thừa nhận có một
Thượng Đế sáng tạo, ngự trị và chi phối đời sống của con người. Khổ đau
hay hạnh phúc là do mỗi con người tự tác thành cộng với sự chi phối của
dòng nghiệp lực cũng do chính mỗi con người tạo ra. Đức Phật dạy: “Con
người trở nên cao qúi hay đê hèn không phải do nguồn gốc sinh thành từ
gia đình hay đẳng cấp xã hội mà trái lại do chính hành động của tự thân
làm cho con người trở nên cao qúi hay đê hèn.” Thêm vào đó, điểm khác
biệt căn bản trong hệ thống triết lý của Phật giáo và các tôn giáo khác
là: Phật giáo cho rằng tất cả pháp (những gì có mặt trên cuộc đời, bao
gồm cả tâm và vật) trên thế gian này đều là duyên sinh, có điều kiện;
và do đó, tất cả pháp là vô ngã, không hề có một thực thể nào bất biến,
vĩnh hằng, cũng không có ai làm chủ đời sống của con người, ngoài trừ
con người cá thể. Điều quan trọng nổi bật trong giáo lý của đạo Phật là
tất cả chúng sinh đều có Phật tính, và đều có khả năng thành Phật. Sự
giác ngộ, giải thoát tối thượng là chân lý bình đẳng đối với tất cả
chúng hữu tình mà không phải là một ân sủng đặc biệt dành cho riêng ai.
Đây là quan điểm bình đẳng vĩ đại, khó có thể tìm thấy ở những tôn giáo
Thần quyền khác.
3. Xin cho biết tóm tắt lịch sử của Đức Phật?
Đạo
Phật do Đức Thích Ca Mâu Ni (Sakyamuni) sáng lập tại Ấn Độ cách nay hơn
2600 năm. Các nhà sử học hiện đại cho rằng Đức Phật đản sinh vào ngày
trăng tròn tháng Vesak vào khoảng năm 625 B.C.E., tại vườn Lumbini (Lâm
Tỳ Ni). Ngài vốn là một hoàng tử, tên Siddhartha (Tất Đạt Đa), con trai
duy nhất của vua Suddhodana (Tịnh Phạn) và hoàng hậu Sirimahamaya (Ma
Da). Khi lớn lên, Ngài đã đính hôn với công chúa Yasodhara (Da Du Đà
La) và sinh hạ một nam tử tên là Rahula (La Hầu La). Sau khi nhận thấy
rõ chân tướng khổ đau của kiếp người sinh lão bệnh tử, Ngài đã quyết
tâm vượt cung thành để tìm chân lý. Trải qua năm năm tìm thầy học đạo,
sáu năm khổ hạnh trong rừng già, sau cùng Ngài đã thành đạo dưới cội Bồ
đề (bodhi tree) sau bốn mươi chín ngày thiền định. Kể từ đó, Ngài được
gọi là Phật (Buddha)—con người đã giác ngộ, đã giải thoát vòng sinh tử
luân hồi (samsāra). Sau khi giác ngộ, Ngài đã khởi sự truyền bá Chánh
Pháp (Dharma)—giáo lý đưa đến sự giác ngộ, giải thoát— và xây dựng giáo
đoàn Tăng già (Sangha) trong suốt bốn mươi chín năm. Ngài đã nhập Niết
Bàn (Nirvāna) vào năm tám mươi tuổi dưới tàng cây Sala, tại Kusinara,
vào khoảng năm 543 B.C.E.
4. Yếu tính của đạo Phật là gì?
Theo
truyền thống, đạo Phật được định nghĩa như sau: đạo là con đường; Phật
là sự giác ngộ, giải thoát tối hậu. Do vậy, yếu tính của đạo Phật, như
chính tên gọi bày tỏ, là con đường đưa đến sự giác ngộ, giải thoát khỏi
vòng sinh tử luân hồi.
5. Vậy phải chăng đạo Phật chủ trương lìa bỏ thế gian ?
Bạn
hãy thận trọng với câu hỏi này. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là người đã
đạt được giác ngộ, giải thoát tối thượng, tức là Ngài đã thực thụ giải
thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi ở độ tuổi trung niên. Thế nhưng Ngài
vẫn ở lại thế gian thêm hơn bốn mươi năm nữa để truyền bá Chánh Pháp
nhằm đem lại lợi ích cho thế gian. Ở đây có hai điểm bạn cần hiểu rõ:
- Khái niệm giác ngộ (bodhi) trong đạo Phật được hiểu là sự tỉnh thức
toàn diện về dòng vận hành của Duyên khởi (pratītyasamutpāda) trong đời
sống con người, bao gồm cả tâm lý và vật lý. Do năng lực tỉnh thức toàn
diện này mà bạn có thể vượt qua các phiền não, nhiễm ô và kiến lập đời
sống an lạc, hạnh phúc cho chính mình. Vả lại, năng lực tỉnh thức được
chia thành nhiều cấp độ khác nhau từ thấp đến cao. Nên nhớ rằng, một
đời tu tập chưa hẳn đã tạo được cho mình một năng lực tỉnh thức toàn
diện (giác ngộ chân lý tuyệt đối), vì nó còn tùy thuộc vào dòng nghiệp
lực trong nhiều đời của mỗi cá thể
- Khái niệm giải thoát (moksha-vượt lên trên hay vượt ra khỏi) trong đạo Phật cũng vậy, nó bao hàm nhiều cấp độ khác nhau, từ việc nhỏ đến việc lớn. Khi nào bạn vượt ra khỏi những ràng buộc của các phiền não như tham lam, sân hận, si mê, chấp thủ…trong đời sống của chính mình thì khi đó bạn được giải thoát. Cho đến khi nào tâm thức của bạn hoàn toàn không còn bị chi phối bởi các phiền não đó thì bạn sẽ thực sự hưởng thụ hương vị giải thoát. Thế nhưng, để đạt được sự giải thoát tối hậu đòi hỏi bạn phải bứng tận gốc rễ của các phiền não trong tâm thức của chính bạn một cách toàn triệt, vì chính các phiền não nhiễm ô là cái nhân của sinh tử luân hồi. Do vậy, nói khác đi, giải thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi chính là giải thoát khỏi các phiền não nhiễm ô trong đời sống của chính bạn, và đấy là khái niệm “xuất thế” của đạo Phật. Nên nhớ rằng, để đạt được giải thoát, bạn không cần phải đi đâu hết mà trái lại bạn cần phải tu tập ngay bây giờ và ở đây, ngay nơi con người này và tại thế giới này.
6. Vậy, Phật giáo là tôn giáo hay triết học ?
Câu
hỏi rất bao quát. Vì lẽ, trên thế giới có nhiều tôn giáo và nhiều quan
niệm về Thượng Đế, và mỗi tôn giáo đều có chủ trương và học thuyết khác
nhau.[1] Tuy nhiên, có thể khái quát hóa các nhóm tôn giáo thế giới
theo hai đặc tính căn bản đó là: a/ Theistic religions – tôn giáo tin
rằng có sự hiện hữu của một (độc thần giáo) hoặc nhiều (đa thần giáo)
vị thần linh như Đấng Sáng Thế, Thượng Đế, hay Phạm Thiên .v.v. sáng
tạo và làm chủ đời sống của con người và vạn vật; b/ Non-theistic
religions – tôn giáo không tin rằng các vị Thần linh sáng tạo, làm chủ
và ngự trị cuộc sống của con người và vạn vật. Trong giới hạn của phân
định này, thì Phật giáo là một tôn giáo không có mặt của một Thượng Đế
hữu ngã và độc tôn, nhưng có đầy đủ các chức năng của một tôn giáo–theo
cách hiểu của ngành tôn giáo học hiện đại–, bao gồm: các lĩnh vực khái
niệm như ngôn ngữ, kinh điển, biểu tượng; các hình thức như nghi lễ,
hành trì, tu tập; và các mối liên hệ chặt chẽ với xã hội. Mặc dù vậy,
không ít người, xưa và nay, vẫn xem Phật giáo như một “triết lý sống”,
hay một “triết lý của sự giác ngộ”; và tất nhiên điều đó là hoàn toàn
hợp lý cho mỗi cá nhân.
7. Vậy, triết lý căn bản của Phật giáo là gì ?
Triết
lý căn bản của Phật giáo được Đức Phật giảng dạy trong pháp thoại đầu
tiên của Ngài, tại vườn Nai (Lộc Uyển) đó là bài Pháp về Bốn Chân lý
(Catvāri āryasatyāni-Tứ Thánh Đế): khổ đau, nguyên nhân của khổ đau, sự
chấm dứt khổ đau, và con đường đưa đến sự chấm dứt khổ đau. Pháp thoại
tiếp theo bài giảng đầu tiên này, Đức Phật dạy về Vô Ngã, tức là không
có một ngã tính thường hằng bất biến trong sự hiện hữu của hợp thể năm
uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, và thức); hay nói khác đi, cả thế giới của
tâm lý và vật lý đều không có ngã tính thường tại, vĩnh hằng. Tuy
nhiên, bạn cũng nên nhớ rằng trên con đường đi đến giác ngộ, Đức Phật
đã thiền quán sâu xa về chân lý Duyên Khởi; và chính trong dòng thiền
quán này, Ngài đã giác ngộ toàn triệt và trở thành một vị Phật. Do đó,
có thể nói triết lý căn bản của Phật giáo được gói trọn trong các giáo
lý: Bốn Chân Lý, Duyên Khởi, và Vô Ngã.
8. Nếu Phật giáo không phải là một tôn giáo thần quyền, vậy có thể xem
Phật giáo là một tôn giáo khoa học hay một triết lý khoa học ?
Gọi
như thế nào là tùy sở thích của bạn. Nhưng nên nhớ rằng, Phật giáo từ
khởi thủy không có mục đích lý giải hay chứng minh các vấn đề thuộc
khoa học như các ngành khoa học hiện đại. Phật giáo không đặt vấn đề
nghiên cứu khoa học lên hàng đầu, cũng không xu thế theo các lý giải
của khoa học, dù rằng những điều do Đức Phật giảng dạy bao giờ cũng rất
khoa học. Và sự thật là, khi khoa học càng phát triển, thì những tiến
bộ của khoa học đã giúp ích rất nhiều trong việc giải minh các chủ đề
tinh tế trong giáo lý của đạo Phật, nhất là trong các lĩnh vực thuộc
tâm-vật lý học (psychophysical). Có lẽ, đây là lý do mà ngày nay Phật
giáo được phát triển nhanh chóng trong các nước tiên tiến, đặc biệt là
trong các trường đại học tại Châu Âu và Bắc Mỹ. Vấn đề cốt tủy của Phật
giáo, như được trình bày trong Bốn Chân lý, là nhận diện nguyên nhân
của khổ đau để chuyển hóa khổ đau thành an lạc, giải thoát. Trên thực
tế, Phật giáo thường được gọi là tôn giáo của trí tuệ, như phương châm
“Duy tuệ thị nghiệp” (Lấy trí tuệ làm sự nghiệp). Mặc dù vậy, Phật giáo
chủ trương trí tuệ và tâm đại bi phải luôn đi đôi với nhau. Do đó, nói
cho đầy đủ, sự nghiệp của một vị Phật hay một vị Bồ Tát bao giờ cũng là
trí tuệ và tâm đại bi.
9. Nếu ngay từ đầu đạo Phật đã thiết lập một con đường cho sự giác ngộ và
giải thoát, vậy tại sao lại có khái niệm Tiều thừa và Đại thừa ?
Có
ba giai đoạn trong lịch sử Phật giáo: Nguyên Thủy (Theravāda), Tiểu
thừa (Hīnāyana) và Đại thừa (Mahāyāna). Nguyên Thủy được tính từ khi
Đức Phật còn tại thế đến sau khi Ngài diệt độ khoảng 100 năm. Và tiếp
theo đó là sự phát triển các hệ thống tư tưởng của Tiểu thừa và Đại
thừa. Nói chung, khái niệm Tiểu Thừa (chiếc xe nhỏ) và Đại thừa (chiếc
xe lớn) được hình thành trong quá trình phát triển lịch sử tư tưởng và
triết học Phật giáo. Sự phát triển của hai truyền thống chính này được
mở rộng thành 18 bộ phái theo lịch sử Phật giáo, tuy nhiên cả hai
truyền thống này đều dựa trên các giáo lý căn bản như Bốn Chân Lý,
Duyên Khởi và Vô Ngã. Mặc dù vậy, cả hai truyền thống này đều có những
quan niệm và giải thích khác nhau về phương diện tu tập bản thân và các
mối liên hệ xã hội. Lịch sử cho chúng ta biết rằng, khi xã hội ngày
càng phát triển, thì ngôn ngữ, tư tưởng và cuộc sống thực tế cũng phát
triển; đấy là lý do căn bản của sự phát sinh những kiến giải và quan
niệm khác nhau của những người đệ tử Phật. Nhất là, khi Đức Phật đã
diệt độ hàng trăm năm và những lời dạy chân chất của Ngài, theo thời
gian, đã bị bao phủ lên một lớp áo luận lý theo những cách tân của xã
hội. Ngày nay, người học Phật thường dùng khái niệm Phật giáo nguyên
thủy và Phật giáo phát triển để nói đến những khác biệt trong các hình
thức Phật giáo.
10. Vậy Phật giáo nguyên thủy và Phật giáo phát triển khác nhau như thế nào ?
Có thể tóm tắt một số khác biệt căn bản như sau:
- Về ngôn ngữ,
Phật giáo nguyên thủy dùng kinh tạng Pali (Nam Phạn) gồm các kinh
Nikāya làm nền tảng tu tập; trong khi đó, Phật giáo phát triển sử dụng
các kinh Đại thừa thuộc ngữ hệ Sanskrit (Bắc Phạn), Hán ngữ, và Tây
Tạng ngữ (Luận tạng) làm nền tảng.
- Về tư tưởng, Phật giáo nguyên thủy lấy giáo lý Duyên Khởi (Paticcamūpāda) làm trọng tâm; trong khi Phật giáo phát triển hình thành thêm hệ tưởng Trung Quán (Mādhyamika) và Duy Thức (Yogācāra) trên nền tảng của Duyên Khởi; và, sau cùng là sự ra đời của Kim Cang thừa (Vajrayāna), còn gọi là Mật tông. Mặc dù vậy, tất cả hệ tư tưởng trên không hề mâu thuẫn nhau.
- Về pháp môn tu tập, Phật giáo nguyên thủy chuyên chú hành trì thiền định với các đề mục căn bản là Bốn Niệm Xứ (thân, thọ, tâm, pháp); trong khi Phật giáo phát triển mở rộng các hình thức tu tập theo nhiều tông phái bao gồm Thiền, Tịnh độ, và Mật thừa. Mỗi tông phái lại có nhiều pháp môn ứng dụng khác nhau.
Các chủ
đề khác biệt |
Phật
giáo nguyên thủy |
Phật
giáo phát triển |
Ngôn ngữ
kinh điển |
Kinh tạng Pali
/Nikāya |
Kinh tạng Đại thừa gồm
Sanskrit, Hán ngữ, và Tây Tạng ngữ. |
Tư tưởng
căn bản |
Duyên Khởi
(Paticcasamūppāda) |
Trung Quán (Mādhyamika) Duy Thức (Yogācāra) Kim Cang thừa (Vajrayāna) |
Pháp
môn tu tập |
Thiền nguyên thủy |
Thiền (nhiều tông phái) Tịnh độ Mật thừa |
11. Ngoài Phật giáo nguyên thủy và phát triển, sao còn gọi là Nam tông và Bắc tông?
Nam
Tông hay Bắc Tông là tên gọi khác của Phật giáo nguyên thủy và Phật
giáo phát triển. Tuy nhiên, điểm đặc biệt của cách gọi này là nhằm chỉ
vào phương sở truyền bá của hai truyền thống Phật giáo. Phật giáo Nam
Tông, tức hệ nguyên thủy, được truyền bá sâu rộng sang các nước phía
Nam của Ấn Độ, Như Sri Lanka, Mianma, Thái Lan, Lào, Cambodia…, trong
khi Phật giáo Bắc Tông, tức hệ phát triển, lại được truyền bá sâu rộng
sang các nước ở hướng Bắc của Ấn Độ, gồm Trung Hoa, Nhật Bản, Hàn Quốc,
Mông Cổ, Tây Tạng, Việt Nam…
12. Về hình thức sinh hoạt, Nam Tông và Bắc Tông khác nhau như thế nào?
Về
hình thức, Nam Tông vẫn duy trì hình thức sinh hoạt căn bản theo đúng
truyền thống ngay từ thời Đức Phật. Chư Tăng Nam Tông vận y phục màu
vàng, ăn ngày một bữa, tụng kinh Pali .v.v. Tuy Nhiên, điểm đặc sắc của
các nước Phật giáo Nam Tông là Tăng sỹ vận y phục giống nhau và tụng
kinh giống nhau (kinh tạng Pali) nên chư Tăng ở các nước khác nhau vẫn
có thể tụng kinh chung một cách nhuần nhuyễn.
Ngược
lại Bắc Tông không duy trì hình thức sinh hoạt nguyên thủy. Các nước
Phật giáo Bắc Tông tự điều chỉnh cách thức sinh hoạt căn bản trong đời
sống tu tập hằng ngày dựa vào phong tục, tập quán, và văn hóa truyền
thống, và nhu cầu xã hội của mỗi nước. Do đó, cách thức sinh hoạt của
Tăng Ni theo Bắc Tông không đồng nhất với nhau, tuỳ mỗi nước, mỗi ngôn
ngữ, và mỗi truyền thống văn hoá bản địa. Tăng Ni theo Bắc Tông, chẳng
hạn, vận y phục có nhiều màu sắc và nhiều kiểu khác nhau, kinh điển thọ
trì hằng ngày được chuyển dịch sang ngôn ngữ địa phương, ăn uống tùy
theo sức khỏe, có thể ăn nhiều bữa trong ngày. Nói chung, Bắc Tông vốn
là mô thức phật giáo phát triển, do vậy vấn đề thích ứng với xã hội trở
thành yếu tố hàng đầu trong việc truyền bá Phật giáo.
13. Vậy, có sự khác biệt nào trong tiến trình giác ngộ giữa Nam Tông và Bắc Tông?
Theo
truyền thống, tiến trình giác ngộ và giải thoát của một vị hành giả
được cụ thể hóa qua bốn quả vị Thanh Văn (Srāvaka) bao gồm Tu đà hoàn
(Sotāpana/Stream-enterer), Tư đà hàm (Sakadāgāmi/One-retuner), A na hàm
(Anāgāmi/None-returner), và A la hán (Arahat/Complete liberation) (xem
biểu đồ dưới đây). Đây là tiến trình giải thoát cụ thể, thông qua sự tu
tập hành giả từng bước đoạn trừ các phiền não mà thuật ngữ Phật học gọi
là 10 kết sử (samyojana-fetter/sợi dây trói buộc) bao gồm:
- Thân kiến (sakkāya-ditthi/belief in an individual self),
- Hoài nghi (vicikicchā/doubt or uncertainty about the Dharma),
- Giới cấm thủ (silabata-parāmāsa/attachment to rites and rituals),
- Dục (kāma-rāga/sensual desire),
- Sân (vyāpāda/hatred),
- Hữu ái (rūpa-rāga/craving for exitence),
- Vô hữu ái (arūpa-rāga/craving for non-existence),
- Mạn (māna/pride in self),
- Trạo cử vi tế (uddhacca/restlessness, distraction),
- Vô minh vi tế (avijjā/ignorance).
Do
vậy, về mặt tu tập và giải thoát, không có sự khác biệt giữa Nam Tông
và Bắc Tông, dù khái niệm dùng để mô tả tiến trình này có thể khác nhau
như mở rộng các quan niệm về cứu cánh và độ tha, ví dụ tiến trình của
Đại thừa Thập địa Bồ tát (trong giáo lý phát triển), nhưng nội dung
giải thoát vẫn giống nhau, có nghĩa là để được giác ngộ, giải thoát,
hành giả trên căn bản phải đoạn trừ các phiền não như đã đề cập trong
mười kết sử.
Tiến trình giải thoát và giác ngộ của một vị Thánh trong Phật giáo
Tứ qủa
|
Kiết sử (giây phiền não) cần phải đoạn diệt
|
Vòng tái sinh
|
Dự Lưu (vào dòng Thánh- Stream-enterer) - Tu đà hoàn
|
Thân kiến, nghi, và giới cấm thủ ( 3 kiết sử đầu tiên)
|
Thêm bảy lần tái sinh trong cõi người hoặc trời
|
Nhất lai Once-returner (Tư đà hàm)
|
Làm nguội thêm dục và sân (2 kiết sử kế tiếp)
|
Thêm một lần tái sinh nữa trong cõi dục
|
Bất Lai Non-returner (A na hàm)
|
Đoạn diệt hoàn toàn 5 hạ phần kiết sử ở trên (thân kiến, nghi, giới cấm thủ, dục, và sân)
|
Tùy sinh vào cõi Sắc giới
|
Arahant- (skt. Arhat- Complete-liberation) A la hán-
|
Đoạn diệt hoàn toàn 5 thượng phần kiết sử: hữu ái, vô hữu ái, mạn, trạo cử, và vô minh.
|
Giải thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi
|
14. Có thể cho biết thêm chi tiết về tiến trình của Thập địa Bồ Tát?
Mười địa của Bồ tát trong Phật giáo phát triển (ten stages of Mahāyāna bodhisattva development) bao gồm:
- Hoan hỉ địa (Pramudita / an lạc khi vượt qua phiền não để bước vào Phật đạo);
- Li cấu địa (Vimalā / vượt lên mọi phiền não, trạng thái tâm thuần tịnh);
- Phát quang địa (Prabhākari / phát triển tuệ giác);
- Diệm huệ địa (Arcismati / tuệ giác chiếu sáng);
- Cực nan thắng địa (Sudurjayā /vượt qua những vi tế phiền não sau cùng);
- Hiện tiền địa (Abhimukhi / tuệ nhãn siêu việt nhị nguyên)
- Viễn hành địa (Dūramgamā / vượt lên trên mọi ý niệm tự ngã để cứu độ chúng sinh);
- Bất động địa (Acalā / đạt đến qủa vị không thối chuyển);
- Thiện huệ địa (Sādhumati / tuệ giác phương tiện thiện xảo và đạt được mười thần lực);
- Pháp vân địa (Dharmamega / tự tại, giải thoát)
Hành
giả tu tập 10 Ba la mật (ten pāramitās) liên hệ đến 10 địa ở trên, bao
gồm:
- Bố thí (dāna/charity);
- Trì giới (sīla/purity or morality);
- Nhẫn nhục (ksanti/patience);
- Tinh tấn (virya/progress);
- Thiền định (dhyāna/meditation);
- Trí tuệ (prajňā, wisdom);
- Phương tiện thiện xảo (upaya/ skillful means);
- Nguyện (pranidana/vows);
- Lực (bala/power);
- Trí
(jňāna/true knowledge).
15. Vậy thì kiểu mẫu lý tưởng cho đời sống của người tu tập giữa Nam Tông và Bắc Tông có khác nhau không?
Đây
là một câu hỏi rất thú vị. Chúng ta biết rằng mẫu người lý tưởng đóng
một vai trò quan trọng trong sự hình thành nhân cách và lối sống của
mỗi con người, dù ở bất cứ lĩnh vực nào, tôn giáo hay không tôn giáo. Ở
đây, mẫu người lý tưởng giữa Phật giáo nguyên thủy và Phật giáo phát
triển có khác nhau.
Trong
Phật giáo nguyên thủy, mẫu người lý tưởng chính là hình ảnh của một bậc
thánh A la hán, con người của sự rủ bỏ hết mọi cảm nhiễm ở đời, sống an
lạc tỉnh thức và tùy duyên hoá độ chúng sinh. Nhưng trong Phật giáo
phát triển, mẫu người lý tưởng là hình ảnh của một vị Bồ tát
(Bodhisattva), người mang lý tưởng độ tha trong suốt cuộc hành trì tu
tập. Ở đây lý tưởng độ tha hay hóa độ các chúng hữu tình (nhiêu ích hữu
tình) là một trách nhiệm mà một vị Bồ tát nguyện phụng hiến đời mình
cho suốt cuộc hành trình tâm linh từ buổi sơ phát tâm (phát nguyện) cho
đến khi thành Phật. Do vậy, để thực hiện lý tưởng độ tha, một vị Bồ tát
không ngừng tu tập và phát triển trí tuệ và từ bi, vì trí tuệ và từ bi
chính là sự nghiệp của một vị Bồ tát hay là một vị Phật. Vả lại, để
thực hiện lý tưởng độ tha của mình, một vị Bồ tát luôn phát nguyện đi
vào thế gian, hiện muôn ngàn thân tướng của thế gian để làm lợi ích cho
thế gian. Đây là lý do mà Phật giáo phát triển luôn hiện đại hoá con
đường thể nhập vào đời sống thực tế để thực hiện lý tưởng độ tha. Điều
này, một cách nào đó, tạo nên sự khác biệt giữa các hình thức Phật giáo
truyền thống và phát triển. Tuy nhiên, con đường thực hành của Bồ tát
bao gồm các hạnh Ba la mật như đã đề cập trên đây vẫn mang tính chất
truyền thống (xem câu hỏi 14).
16. Xin cho biết có bao nhiêu hệ tư tưởng chính yếu trong đạo Phật?
Câu
hỏi này rất bao quát. Vì trên thực tế, trong đạo Phật có hai phạm trù
tư tưởng, tạm phân biệt như vậy. Thứ nhất là lịch sử tư tưởng như các
nhà Phật học (đặc biệt là Viện sỹ Hàn lâm viện Theodor Stcherbatsky
/1866-1942) đã phân định dựa theo các thời kỳ phát triển của lịch sử
hay còn gọi là lịch sử phân kỳ Phật giáo. Và thứ hai là lịch sử tư
tưởng các tông phái của Phật giáo. Đối với phạm trù thứ hai, tức lịch
sử tư tưởng các tông phái trong Phật giáo, bạn cần có thời gian để đi
vào nghiên cứu từng tông phái một, chẳng hạn như Thiền tông, Tịnh Độ
tông, Thiên Thai tông .v.v. Ví dụ, riêng nền Phật học Trung Hoa, có ít
nhất 10 tông phái khác nhau; và mỗi tông phái đều có tư tưởng và con
đường tu tập chuyên môn. Đối với phạm trù thứ nhất, tức lịch sử tư
tưởng Phật giáo, chúng ta có thể chia thành hai hệ thống tư tưởng bao
quát và xuyên suốt như sau:
- Tư tưởng Phật giáo thời nguyên thủy; và,
- Tưởng tư Phật giáo thời phát triển.
Tư
tưởng Phật giáo thời nguyên thủy được xây dựng trên nền tảng của giáo
lý Duyên Khởi -Vô Ngã (Dependent Origination and non-self) do chính Đức
Phật dạy sau khi Ngài thành tựu qủa vị giác ngộ tối hậu. Nội dung chính
của giáo lý này nói rằng tất cả pháp (hiện hữu) có mặt trong ba cõi
(trilokas-cõi dục, cõi sắc, và vô sắc) đều là sản phẩm của nghìn trùng
nhân duyên, chúng có mặt theo thể thức sinh thành, tồn tại, biến đổi,
và tan hoại (thành, trụ hoại, không); hoặc theo dòng sinh khởi, hiện
trụ, biến chuyển, và đoạn diệt (sinh, trụ, dị, diệt) của tâm thức. Cứ
như thế các pháp thuộc về tâm lý và vật lý sinh và diệt tùy thuận các
nhân duyên theo từng chu kỳ, gọi là vòng luân hồi (samsāra). Do vậy,
những gì có mặt trong nguyên lý Duyên Khởi (Paticcamūpāda) này đều vô
thường và không hề có một bản ngã cá biệt, hiện hữu một cách độc lập và
vĩnh hằng. Đây là chân lý của thực tại mà Đức Phật bảo là “Dầu Như Lai
có xuất hiện hay không xuất hiện thì nó vẫn là như thế.” Dựa trên nền
tảng tư tưởng này, người Phật tử xây dựng một nhân sinh quan cho đời
sống tu tập của chính mình, đấy là đời sống vô ngã, giải thoát: mục
tiêu cuối cùng.
Tư
tưởng Phật giáo thời phát triển được hình thành với hai hệ thống nổi
bật đó là Trung Quán (Mādhyamika) và Duy Thức (Yogācāra). Cả hai hệ
thống tư tưởng này đều có liên hệ chặt chẽ với giáo lý Duyên Khởi
(Paticcamūpāda), hay nói khác đi, cả hai hệ tư tưởng này đều được xây
dựng trên nền tảng của Duyên Khởi. Tuy nhiên, mỗi hệ tư tưởng đều có
các khái niệm và diễn giải đặc thù. Tư tưởng Trung Quán xiển dương học
thuyết về Tánh Không (Śūnyatā), trong khi Duy Thức (Vijñapati-mātratā)
nhấn mạnh đến khái niệm Tàng Thức (Alaya). Ở đây, học thuyết về Tánh
Không nỗ lực giải minh rằng tự tính của các pháp là vô ngã, không có
thực thể, chúng là sự tựu thành của nhiều nhân duyên. Do đó, khi thể
nhập Tánh Không, hành giả đồng thời thể nhập thực tại vô ngã. Bạn nên
nhớ rằng, khái niệm Tánh Không vốn không phải là một phạm trù đối lập
giữa có và không, trái lái, chính nó là thực tại chân nguyên. Vì vậy,
trong ngôn ngữ kinh điển của Phật giáo phát triển, Tánh Không là từ
đồng nghĩa với Niết Bàn. Đối với triết học Duy Thức, khái niệm Tàng
Thức, một học thuyết trọng yếu của hệ tư tưởng này, chỉ ra rằng tất cả
khổ đau hay hạnh phúc đều là sản phẩm của tâm phân biệt (vikalpa) giữa
ngã (atman) và pháp (dharma). Và sự phân biệt này là căn để của phiền
não, sinh tử, luân hồi. Do vậy, khi tu tập, hành giả phải rửa sạch mọi
chấp thủ về tự ngã (cái tôi, cái của tôi, và cái tự ngã của tôi) để trở
về với tâm thức thanh tịnh, bản nguyên vốn không phân biệt.
Từ
đây, cho thấy rằng điểm nhất quán trong giáo lý của Phật giáo, dầu
nguyên thủy hay phát triển, đều chú trọng đến việc gội sạch tâm tham ái
và chấp thủ để đạt đến cảnh giới giải thoát thực tại, đấy là cảnh giới
của thực tại Vô ngã-Niết bàn.
17. Vậy niềm tin căn bản trong đạo Phật là gì?
Người
Phật tử được khuyến khích đặt trọn niềm tin vào ba ngôi Tam Bảo – Phật,
Pháp, Tăng, và các lời dạy (Chánh Pháp) của Đức Phật được trình bày
trong giáo lý về Bốn Chân Lý. Nói một cách bình dị hơn, người Phật tử
cần phải tin vào các đạo lý căn bản, được triển khai từ Bốn Chân Lý, đó
là nhân quả, nghiệp báo và nhất là tin vào khả năng giác ngộ, giải
thoát của chính mình. Vì lẽ, nếu bạn tự thân không tu tập, cải thiện
những tâm thức và hành động xấu ác của mình, thì bạn vẫn phải tiếp tục
gánh chịu khổ đau. Ngược lại, nếu bạn nỗ lực tu tập Chánh Pháp, thì bạn
sẽ được an lạc giải thoát, tùy theo trình độ thực tập của mình. Các đạo
lý căn bản của đời sống này giúp chúng ta tránh xa các việc ác, làm các
việc lành, giữ tâm ý trong sạch để có được cuộc sống an lạc, hạnh phúc;
và xa hơn, là chuyển hoá dòng nghiệp của đời này và đời sau.
18. Thế nào là Nhân qủa và Nghiệp báo?
Nhân
quả và nghiệp báo là hai vấn đề gắn liền với đời sống thực tế của con
người, nó cũng được xem là lý do hiện hữu của con người trong vòng luân
hồi tái sinh. Nói một cách ngắn gọn, nhân là nguyên nhân hay là nguyên
động lực dẫn đến một kết quả cụ thể; và quả là cái kết cuộc được chín
muồi, được hình thành từ các nguyên nhân. Bạn có thể hiểu mối liên hệ
của nhân quả trong sự tương quan của một hành động, chẳng hạn như ăn
thì no hay thức khuya thì buồn ngủ. Nhân quả là một định luật bù trừ
mang tính khách quan; nhưng tác động của nó luôn được chi phối bởi các
yếu tố tâm lý. Trái lại nghiệp (karma) mang ý nghĩa thiện-ác của một
hành động được phát sinh từ tâm mà chúng ta thường gọi là nghiệp thiện
(tốt) và nghiệp bất thiện (không tốt). Nhân quả và nghiệp có quan hệ
chặt chẽ với nhau; hay nói khác đi, nghiệp chính là dòng vận hành của
nhân quả mà ở đó tâm thức bao giờ cũng là nền tảng cho mọi sự sinh khởi
và đoạn diệt. Do vậy, dòng năng lượng của tâm chính là đời sống của
nghiệp. Tâm tốt sẽ tạo thành nghiệp tốt và tâm xấu sẽ tạo thành nghiệp
xấu. Vì thế, để có được một sống an lạc hạnh phúc cho chính bản thân,
bạn phải gieo nhân lành thông qua ba nghiệp của tự thân và phát triển
những năng lượng trong sáng và lành mạnh của tâm thức. Đạo Phật dạy
rằng một người biết tu tập phải luôn luôn phát triển bốn tâm cao qúy vô
lượng, đó là: từ (loving kindness), bi (compassion), hỷ (joyfulness),
và xả (equanimity).
19. Ba nghiệp là gì ?
Ba
nghiệp là thân, miệng và ý. Thân và miệng thuộc về vật lý, ý thuộc về
tâm lý. Tuy nhiên, chính ý hay còn gọi là tâm thức, là yếu tố quyết
định để tạo thành nghiệp (nhất thiết duy tâm tạo). Một hành động tự
nhiên của thân thể, như đi đứng nằm ngồi, không thể tạo thành nghiệp,
trừ phi nó (hành động) được điều động bởi tâm thức, tức là một hành
động có chủ ý (volitional action). Vì thế, ba nghiệp thân, khẩu, và ý
được Đức Phật phân chia cụ thể thành 10 loại nghiệp căn bản như sau :
- Thân nghiệp có ba loại: sát sinh, trộm cắp, tà dâm.
- Khẩu nghiệp có bốn loại : nói dối, nói hai lưỡi, nói thêu dệt, nói lời xấu ác.
- Ý nghiệp có ba loại : tham lam bỏn xẻn, sân hận thù oán, tà kiến cố chấp.
Đấy là mười bất thiện nghiệp căn bản, chúng là nguyên nhân chính đưa đẩy chúng sinh trôi dạt trong sáu nẻo luân hồi. 20. Thế nào là luân hồi ?
Luân
hồi, tiếng Sanskrit gọi là samsāra, có nghĩa là sống và chết theo chu
kỳ của từng kiếp sống nối tiếp nhau liện tục như cái bánh xe quay vòng
tròn (cycle of life) không ngừng. Tuy nhiên, trong đạo Phật, khái niệm
luân hồi được chỉ rõ cho sự trôi lăn của một chúng sinh trong ba cõi
sáu đường (tam giới, lục đạo) đó là : cõi dục, cõi sắc, và cõi vô sắc;
sáu đường là thiên (heavens), nhân (human beings), a tu la (titans),
địa ngục (hells), ngạ qủy (hungry ghosts), và súc sinh (animal
kingdom). Thep đạo Phật nguyên thủy, chỉ khi nào, một chúng sinh đạt
được giác ngộ tối hậu (như Đức Phật hoặc các vị Thánh A la hán) mới có
thể thực sự giải thoát khỏi vòng luân hồi. Trong đạo Phật phát triển,
các vị Bồ Tát nguyện đi vào cõi luân hồi để hóa độ chúng sinh. Do vậy,
có hai con đường để đi vào cõi luân hồi: một là nguyện lực tái sinh
(như các vị Bồ Tát), và hai là nghiệp lực tái sinh. Nguyện lực tái sinh
là chủ động tái sinh theo ý nguyện, trong khi nghiệp lực tái sinh là sự
bị bắt buộc phải tái sinh vào một cõi nào đó như địa ngục, ngạ qủy, và
súc sinh.
21. Đạo Phật không tin vào một linh hồn vĩnh cửu, thì lấy cái gì để tái sinh trong vòng luân hồi ?
Đây
là câu hỏi rất thú vị. Đúng như vậy, đạo Phật không thừa nhận có một
linh hồn vĩnh cửu, bất diệt. Vì lẽ, như giáo lý Vô ngã đề cập, không hề
có một bản ngã hay cái ngã linh hồn nào trường tồn bất diệt, mà chỉ có
dòng nghiệp thức của các chúng hữu tình (sentient beings) luôn trôi
chảy, như sự trôi chảy của một dòng sông. Vì nếu có một cái ngã linh
hồn bất tử, thì con vật không thể–sau khi phát triển thiện nghiệp qua
nhiều đời–chuyển sinh sang con người; hoặc là con người không thể
chuyển sinh thành một vị Bồ Tát hay một vị Phật. Tuy nhiên, dòng nghiệp
thức chính là sự vận hành liên tục từ đời này qua đời khác trong cõi
luân hồi mà nền tảng của sự vận hành này chính là cái tâm của mỗi chúng
sinh (xem câu hỏi 18). Do đó, đạo Phật không thừa nhận có một linh hồn
bất tử (immortal soul) nhưng thừa chận có sự chuyển biến của tâm thức
(transformation of the mind) trong suốt hành trình sinh và tái sinh.
Cho đến khi nào hành giả tu tập và đạt được thánh quả như A la hán,
Phật, hay Bồ tát ở địa vị bất thối, thì vòng luân hồi chấm dứt. Lúc bấy
giờ vấn đề sinh và tái sinh là do nguyện lực chứ không phải là do sự
thúc đẩy của nghiệp lực nữa. Bạn nên nhớ rằng khi đề cập đến chủ đề
luân hồi tái sinh, đạo Phật không dùng danh từ hồn (soul) mà dùng danh
từ tâm thức (mind). 22. Làm sao để biết rằng mình sẽ tái sinh trong cõi luân hồi ?
Câu
hỏi này vượt ngoài khả năng hiểu biết của người bình thường, vì chúng
ta chưa chủ động được trong vấn đề sinh và tử. Chúng ta đang trôi lăn
theo dòng nghiệp của chính mình mà hoàn toàn không hay biết gì hết. Nếu
hỏi bạn từ đâu sinh ra, bạn cũng sẽ lúng túng như vậy thôi. Nhưng, đối
với Đức Phật và các vị Thánh đã có con mắt siêu nhân (thiên nhãn
thông), thì chuyện sinh từ đâu đến và tử sẽ đi về đâu không còn là vấn
đề mù mịt nữa. Đức Phật trong các kinh Bổn Sinh, đã kể về nhiều kiếp
trước của Ngài khi còn là một hành giả đang tu tập. Tuy nhiên, theo
định luật nhân quả, bạn không cần phải biết chết rồi sẽ đi về đâu;
nhưng điều bạn cần phải biết đó là, bạn đang sống với một tâm thức như
thế nào, bạn đang gieo trồng thiện nghiệp hay ác nghiệp? Vấn đề còn lại
đã có luật nhân quả - nghiệp báo tự nó điều động. Tuy nhiên, nếu bạn là
người đang tu tập, thì tùy vào pháp môn thực tập mà bạn có thể phát
nguyện cho sự tái sinh của mình; như hành giả theo Tịnh Độ, thì cõi
Tịnh Độ là nơi mà họ phát nguyện được sinh sang sau khi chết. 23. Tâm, ý, và thức khác nhau như thế nào ?
Trong
đạo Phật nguyên thủy, tâm, ý, và thức cả ba danh từ này đều chỉ chung
cho các hoạt động thuộc về tâm lý, tùy theo từng trường hợp mà mỗi danh
từ khác nhau được sử dụng. Tuy nhiên, trong đạo Phật phát triển, đặc
biệt là giòng triết học Duy Thức, hệ thống tâm lý bao gồm tám thức được
phân chia theo từng chức năng cụ thể như sau :
- Ý thức (pravrtti-vijňāna): bao gồm sáu loại: 5 thức giác quan (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý thức).
- Mạt na thức (mano-mana-vijňāna): thức thứ bảy đóng vai trò trung chuyển giữa sáu thức giác quan và Tàng thức, tức tâm thức sâu kín bên trong.
- Tàng thức (ālaya): là kho tàng dung chứa các dữ liệu kinh nghiệm (chủng tử) của quá khứ và hiện tại.
Cả
ba loại tâm thức này đều liên hệ mật thiết với nhau, thông qua một quá
trình xử lý (processing) để tạo thành các kinh nghiệm thực thụ. Ví dụ,
khi con mắt nhìn thấy một cánh hoa, ý niệm về cánh hoa sẽ được đưa vào
bên trong tàng thức–nơi mà hình ảnh về nhiều loại hoa đã được lưu giữ
trong quá khứ– để xử lý và đưa ra một ý thức rõ ràng đây là cánh hoa
hồng. Rồi cánh hoa hồng này có bản chất như thế nào, mùi hương của nó
ra sao .v.v. tất cả đều qua một quá trình tương tác lẫn nhau trong dòng
tâm thức để sau cùng tạo ra một kinh nghiệm thực thụ về cánh hoa hồng
mà bạn vừa nhìn thấy.
Nói
chung tâm, ý, và thức là một tổng hợp trong hệ thống hoạt động tâm lý
của con người. Không thể tách rời chúng ra từng phần riêng biệt. Bạn có
thể hiểu đại khái về chức năng căn bản của tâm thức con người như sau:
Tâm là nơi tích chứa, ý là năng lực tạo tác, và thức là năng lực hiểu
biết. Khổ đau hay hạnh phúc đều do dòng vận hành của tâm, ý, và thức mà
tạo thành; cho đến các cảnh giới cũng đều như vậy.
24. Nếu không có Thượng Đế, Thiên đường và địa ngục do đâu mà có ?
Tất
cả đều do tâm tạo, nhưng bạn đừng bao giờ đem cái tâm ô trược ở cõi
người để suy tư về cái hạnh phúc an lạc ở các cõi khác, như các cõi
trời (cảnh giới của chư thiên), cõi Tịnh. Đấy là điều không thể. Cũng
vậy, bạn không thể hiểu biết được cái khổ đau ở các cõi thấp hơn cõi
người như địa ngục, ngạ qủy, và súc sanh. Tuy nhiên, trong chừng mực
nào đó và trong những trường hợp nhất định, bạn có thể kinh nghiệm được
phần nào về sự khổ đau và an lạc của các cõi khác nếu trạng thái tâm
của bạn tương ứng với các cõi đó. Ví dụ, khi sân hận lên đến cực độ,
bạn sẽ cảm nhận được sự khổ đau của các cõi đầy dẫy sân hận. Hoặc khi
tâm không còn đắm nhiễm các phiền não của tham, sân, si, bạn cũng sẽ
cảm nhận được hương vị của cõi tịnh lạc, giải thoát. Theo đạo Phật, chư
thiên ở các cõi trời sắc giới sống bằng niềm hỷ lạc của tâm, và tất cả
tiện nghi của cuộc sống đều do tâm chiêu cảm. Thế nhưng, khi phước báu
ở cõi trời đã hết, họ vẫn phải rơi rụng (tái sinh) xuống các cõi thấp
hơn; nhưng nếu họ nỗ lực tu tập, thì họ vẫn có cơ hội được giác ngộ,
giải thoát. Cũng vậy, sự đau khổ của chúng sinh trong các khổ thú đều
do tâm thức tự chiêu cảm lấy. Trong cõi khổ, nếu gặp cơ duyên phát khởi
thiện tâm thì vẫn có cơ hội được giải thoát.
25. Nếu tất cả đều do tâm, vậy người theo tôn giáo khác có thực hành giáo lý của đạo Phật được không?
Bất
kỳ ai cũng có thể thực hành giáo Pháp mà Đức Phật giảng dạy. Những ai
đi theo con đường tu tập thì nhất định sẽ có thể thay đổi và chuyển hóa
đời sống phiền não và nghiệp chướng của mình, ít nhất là trong đời sống
hiện tại. Tuy nhiên, đối với những người không phải là Phật tử, sự tu
tập theo giáo Pháp của Đức Phật cần được hướng dẫn bởi chư Tăng, Ni hay
những người Phật tử đã có ít nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tu tập.
Vì vậy, bạn luôn luôn được khuyến khích tìm hiểu và nghiên cứu giáo lý
dưới sự hướng dẫn trực tiếp của một vị Thầy. Sự thực hành giáo Pháp sẽ
đem lại cho ta những thành quả thiết thực khi nào dòng tâm thức tham,
sân, si, mạn của chính mình bắt đầu thay đổi theo chiều hướng nguội
dần. Nếu bạn am hiểu và thậm chí có thuộc lòng bao nhiêu kinh điển đi
nữa, mà dòng tâm thức tham sân si mạn không vơi đi chút nào, thế có
nghĩa là bạn chưa có tu tập gì hết.
26. Điểm căn bản trong thực hành theo đạo Phật là gì?
Điểm
căn bản trong các pháp môn tu tập của Phật giáo, ở bất kỳ tông phái
nào, là tu tập giới (sīla), định (samādhi), và tuệ (prajňā). Tu tập
giới là để ngăn ngừa các việc làm xấu ác, ngăn ngừa các khả năng tạo
nghiệp xấu ác đang còn tiềm ẩn trong tâm thức, và phát triển nhân phẩm
đạo đức của con người. Nói cách khác, tu giới có nghĩa là rèn luyện đời
sống đạo đức và xây dựng nhân phẩm cao qúy cho chính bản thân mình. Tu
định, hay còn gọi là thiền định, là để gội rửa các phiền não nhiễm ô
trong tâm, làm cho tâm trở nên trong sạch, an tịnh, và sáng suốt. Tu
tuệ là để phát huy trí tuệ, nhận thức chân lý, hiểu rõ sự thật của cuộc
đời, và sau cùng giác ngộ. Ba lĩnh vực của con đường tu tập này luôn bổ
sung cho nhau. Ví dụ, người có đời sống đạo đức và nhân phẩm cao đẹp,
thì tâm hồn luôn an lạc, tự tin, và không sợ hãi; người phát triển về
định thì tâm luôn tĩnh lặng, an nhiên; và người phát triển về tuệ thì
tâm luôn sáng suốt, tự tại dù hoàn cảnh có như thế nào. Tùy theo từng
cấp độ tu tập mà bạn gặt hái được những kết quả khác nhau. Ba lĩnh vực
tu tập căn bản này, đạo Phật gọi là ba vô lậu (anāsrava), có nghĩa là
không còn rơi rớt vào dòng sinh tử, giải thoát tất cả triền phược của
thế gian.
27. Tu trong đạo Phật khác với các tôn giáo khác ở chỗ nào?
Các
tôn giáo khác chú trọng đến vấn đề cầu nguyện như một cách thức để tiếp
xúc với các Đấng thiêng liêng; trong khi đối đạo Phật, con đường thực
hành tâm linh được đặt căn bản trên sự tu tập mà không phải là cầu
nguyện, mặc dầu cầu nguyện vẫn được thực hành trong tiến trình tu tập.
Ở đây, chữ tu (bhāvanā) trong đạo Phật mang một ý nghĩa đặc biệt, bao
gồm cả hai phần:
- từ bỏ các việc làm xấu ác, và
- phát triển các đức tính cao đẹp như từ, bi, hỷ, xả, và các hạnh Ba la mật (xem câu hỏi 14).
Nếu bạn chỉ làm phần đầu (1) tức là từ bỏ các việc làm xấu ác, có
nghĩa là bạn mới dừng lại con đường tạo các nghiệp bất thiện mà thôi;
và như thế, tức là bạn chưa tu tập thực thụ. Cũng giống như người
nghiện rượu lâu năm và đổ bệnh, bây giờ không uống rượu nữa, thế có
nghĩa là anh ta mới dừng lại thói nghiện rượu. Vấn đề còn lại mà anh ta
cần phải làm đó là chữa lành căn bệnh mà anh đang cưu mang, đồng thời
phát huy sức khỏe và đời sống
lành mạnh cả thể chất lẫn tâm hồn. Cũng vậy, khi tu tập, bạn cùng lúc
phải thực tập cả hai: từ bỏ việc làm xấu ác trước đây và làm các việc
lành mà xưa nay chưa làm. Nói tóm lại, căn bản cho con đường tu tập
trong đạo Phật là: bỏ các việc ác, làm các việc lành, và làm cho tâm
thức thanh tịnh bằng cách tu tập giới, định, và tuệ.
28. Nếu chỉ tu tập một trong ba pháp giới, định, hoặc tuệ có lợi ích không ?
Bạn
nên nhớ rằng giới, định, và tuệ là ba lĩnh vực hay nói đúng hơn là ba
tính chất căn bản của con đường tu tập. Nó được xem như là một nhóm
phẩm chất (group quality) luôn hỗ trợ và tương tác lẫn nhau. Khi bạn
giữ gìn giới pháp, thì tâm bạn sẽ được trong sạch, an lành, không lo
âu, sợ hãi .v.v. đấy chính là những phẩm tính của định và những phẩm
tính này sẽ đưa bạn đến định cao hơn. Và từ tâm an lành, bạn sẽ có đủ
sáng suốt trong những hành động của tự thân nhằm dắt dẫn cuộc sống hằng
ngày, đấy là phẩm tính của tuệ. Do đó, giới định tuệ là một nhóm phẩm
chất gắn liền với nhau. Chẳng hạn, một kẻ đi cướp nhà băng thì làm sao
tâm anh ta có thể bình yên được, làm sao anh ta có thể có tuệ giác về
chân lý và cuộc sống khi mà tâm của anh ta đầy dẫy tham, sân, si? Vì
vậy, giới đức càng lớn, thì định càng cao, và tuệ giác càng sáng tỏ.
Bạn không cần thiết phải phân chia thành từng cụm của nhóm phẩm chất vô
lậu-giải thoát này.
29. Vậy làm sao để một người bình thường trở thành Phật tử ?
Muốn
trở thành Phật tử bạn phải quy y Tam Bảo và thực hành các giới pháp căn
bản của đạo Phật. Tam Bảo là Phật, Pháp, Tăng. Phật (Buddha) là đấng
giác ngộ toàn triệt, đã giải thoát khỏi mọi phiền não, sinh tử luân
hồi. Pháp (Dharma) là những lời dạy của Đức Phật, là con đường đưa đến
sự giác ngộ, giải thoát. Tăng (Sangha) là những người xuất gia sống
tỉnh thức trong thanh tịnh và hòa hợp theo con đường của Đức Phật. Tam
Bảo còn được hiểu theo nhiều góc độ như bản tóm tắc dưới đây.
Phân loại
|
Phật (Buddha)
|
Pháp (Dharma)
|
Tăng (Sangha)
|
Lịch sử
|
Đức Phật Thích Ca Mâu ni
|
Những lời dạy của Đức Thích Ca Mâu Ni được kết tập trong kinh điển
|
Đoàn thể Tăng già, xuất gia theo Phật, bao gồm Thánh tăng và hiền tăng
|
Ý nghĩa
|
Con người của giác ngộ và giải thoát
|
Con đường đưa đến giác ngộ và giải thoát
|
Những người sống tỉnh thức trong sự hòa hợp và thanh tịnh
|
Biểu tượng
|
Hình tượng của chư Phật
|
Ba tạng giáo điển (kinh, luật, luận)
|
Các vị tu sĩ Phật giáo
|
Triết lý
|
Phật tính trong mỗi con người
|
Chân lý của giác ngộ
|
Bản thể thanh tịnh, hoà hợp
|
Giới
pháp căn bản của người Phật tử là nền tảng đạo đức Phật giáo, bao gồm
năm giới: không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối,
và không nghiện ngập say sưa. Là một Phật tử, bạn phải thọ trì ít nhất
là một trong năm giới. Giữ giới càng trọn vẹn, thì giới đức càng lớn,
nhân phẩm càng thanh cao.
30. Tại sao phải quy y mới trở thành người Phật tử ?
Nếu
bạn không quy y, có nghĩa là bạn chưa quyết tâm gieo hạt giống Bồ đề
(Bodhi – giác ngộ) trong tâm thức của bạn. Bạn có thể làm nhiều việc
lành theo bản tính thiện sẵn có trong con người của bạn, nhưng bất chợt
một cơn sân hận hay cuồng si nổi lên, bạn sẽ bị cuốn vào con đường tăm
tối theo tập quán nghiệp của mình; và như thế bạn sẽ phải đắm chìm
trong tội lỗi và không có một bến bờ giác ngộ khả dĩ nào để nương tựa.
Nhưng khi bạn đã quy y Tam Bảo, tức là bạn đã gieo vào tàng thức của
mình hạt giống Bồ đề; và nếu bạn luôn tưới tẩm, chăm sóc cho hạt giống
Bồ đề của mình qua việc hành trì giới pháp căn bản, có nghĩa là bạn đã
tạo cho chính mình một năng lực phòng hộ vô hình mà lúc nào và ở đâu
bạn cũng cưu mang. Vì thế, cho dầu đôi khi các cơn gió độc của tham
lam, sân hận, và cuồng si có nổi dậy trong tâm của bạn thì chính năng
lực phòng hộ vô hình này sẽ là nơi nương tựa của bạn. Nó sẽ khơi dậy từ
trong tiềm thức sâu xa cái hạt giống Bồ đề mà ngày nào bạn đã một lần
gieo trồng với biết bao chân thành và ước nguyện. Cho dầu sau khi quy
y, bạn đã xao lãng hay thậm chí quên đi cái hạt giống Bồ đề mà chính
bạn đã gieo trồng, thì cái hạt giống đó vẫn ngủ yên trong tàng thức của
bạn. Khi duyên đến, nó sẽ tái hiện trở lại như một cố nhân hiện về với
bao thâm tình và tha thiết. Và rồi, với ánh sáng và tình thương của nó,
bạn lại có thể tiếp tục chăm non cây Bồ đề đã một thời bị lãng quên.
Đấy là tất cả lý do mà người Phật tử cần phải quy y.
31. Có trường hợp nào không quy y nhưng có tu tập mà vẫn được giác ngộ, giải thoát không ?
Có,
nhưng điều đó rất hy hữu! Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là người đã giác
ngộ, giải thoát do tự thân Ngài tu tập, phát hiện chân lý, và chặt đứt
mọi trói buộc của nhân duyên khổ đau. Ngài được gọi là bậc kiến đế
thành Phật, tỏ ngộ chân lý mà thành Phật. Năm vị Thánh tăng đầu tiên và
một số các vị Thánh đệ tử của Đức Phật cũng vì nghe Pháp do Ngài giảng
thuyết mà đạt được giải thoát, chứng đắc A la hán. Các bậc Duyên Giác
do ngộ được chân lý Duyên Khởi mà ngộ đạo. Nói chung, không quy y Tam
Bảo mà được giác ngộ, giải thoát quả thực hiếm hoi đối với người bình
thường. Bạn nên nhớ rằng, quy y Tam bảo chỉ là bước khởi đầu để trở
thành người Phật tử đi theo con đường giác ngộ; nhưng chuyện có được
giác ngộ và giải thoát hay không còn tùy thuộc vào khả năng tu tập của
chính bạn. Trên thực tế, sau khi quy y, bạn cần phải thực hành các
giới, các Nhiếp pháp, các hạnh Ba la mật để thành tựu đời sống an lạc,
giải thoát. 32. Vậy giới luật của đạo Phật và các tôn giáo khác có giống nhau hay không ?
Có
phần giống nhau và cũng có phần khác nhau trong giới luật của Phật giáo
và các tôn giáo khác. Sự giống nhau thuộc về đạo đức căn bản của con
người. Sự khác nhau thuộc về con đường giác ngộ và giải thoát. Chúng ta
hãy lấy một vài thí dụ về sự giống nhau và khác nhau như sau:
- Đạo đức căn bản:
Phật giáo bao gồm năm giới (không sát sinh, không trộm cắp, không tà
dâm, không nói dối, và không uống rượu hay nghiệp ngập, say sưa). Thiên
Chúa giáo bao gồm mười điều răn (thờ phượng một Đức Chúa Trời và kính
mến Người trên hết mọi sự, không kêu tên Đức Chúa Trời vô cớ, giữ ngày
Chúa nhật, thảo kính cha mẹ, không giết người, không ngoại tình, không
lấy của người, không làm chứng dối, không muốn vợ chồng người, và không
tham của người). Hồi giáo bao gồm một số tín điều như (Chỉ tôn thờ một
Chúa Trời (Allah), vinh danh và kính trọng cha mẹ, tôn trọng quyền của
người khác, bố thí cho người nghèo, cấm giết người, ngoại trừ trường
hợp đặc biệt (như thánh chiến), cấm ngoại tình, bảo vệ và chu cấp trẻ
mồ côi, cư xử công bằng với mọi người, trong sạch trong tình cảm và
tinh thần, khiêm tốn. Ngoài ra còn có các quy luật như: Một lần trong
đời, phải hành hương về thánh địa Mecca, không được ăn thịt heo, cấm
uống rượu, cấm cờ bạc, cấm gian dâm…(Theo Kinh Qur'an)
- Giới đưa đến giải thoát, giác ngộ: Năm giới trong Phật giáo gắn liền với các nghiệp của thân, miệng và ý. Chúng ta có thể chia ra như sau: Đối với thân, không sát sinh, trộm cướp, và tà dâm; đối với miệng, không nói dối, không nói lưỡi hai chiều, không nói lời thêu dệt, và không nói lới xấu ác; đối với ý, không tham lam bỏn xẻn, không sân hận thù oán, và không tà kiến cố chấp. Do vậy, nếu gìn giữ ba nghiệp được trọn vẹn, bạn sẽ tự thân đi vào cung điện Niết bàn, thể nhập đời sống giải thoát giác ngộ. Ở đây, yếu tố thứ ba, tức tâm thức là thành phần quan trọng trong việc điều phối các nghiệp của thân và miệng (xem câu hỏi 19). Cho nên tu tập và xây dựng chánh kiến là yếu tố quyết định để mở cửa giải thoát. Trong giới pháp của Phật giáo, như bạn thấy, không có yếu tố tôn thờ hay vinh danh một Thượng Đế độc tôn nào hết mà chỉ nhằm vào tu tập ba nghiệp của chính bản thân. Đấy là điều khác biệt căn bản giữa giới pháp của Phật giáo và các tín điều của các tôn giác khác. Ngoài năm giới căn bản này, trong Phật giáo còn có một hệ thống giới luật đặc biệt cho những người tu sĩ, nghiêm khắc hơn, đấy là giới pháp của bậc Thánh, bao gồm giới của hàng Thanh Văn và Bồ Tát. Tuy nhiên, đối với người Phật tử tại gia, ngoài việc thọ trì năm giới, bạn cần phải thực hành các Nhiếp pháp và các hạnh Ba la mật để tăng trưởng các căn lành và vun trồng tâm Bồ đề.
33. Thế nào là Nhiếp pháp ?
Đây
là bốn việc làm vị tha nhằm giúp đỡ người khác hướng về cuộc sống chân
chính để được an lạc, giải thoát. Bốn việc làm đức hạnh này được gọi là
bốn nhiếp pháp hay nhiếp sự (Catuh-samgraha-vastu) vì nó có khả năng
cảm hóa (all-embracing) người khác để đưa họ về với chân lý giải thoát.
Nhiếp pháp bao gồm bốn việc, đó là: bố thí, ái ngữ, lợi hành, và đồng
sự. Bạn có thể xem biểu đồ dưới đây để hiểu tổng quát về các nhiếp sự.
Nhiếp pháp
|
Ý nghĩa
|
Phân loại
|
Mục đích
|
Bố thí (giving)
|
Ban tặng, giúp đỡ, cúng dường.
|
(a) Tài vật, (b) sự hiểu biết (pháp thí), và (c) sự bảo toàn (không sợ hãi- vô uý thí)
|
Giúp đỡ và chia sẻ nỗi đau khổ của tha nhân để đưa họ đến cuộc sống tốt đẹp.
|
Ái ngữ (affectionate speech)
|
Lời nói hòa thuận, từ ái.
|
Nói đúng sự thật, đúng thời, đúng cách và luôn mang tinh thần khích lệ.
|
Khích lệ tha nhân sống tốt đẹp, làm lành, lánh giữ, và biết tu tập.
|
Lợi hành (conduct profitable to others)
|
Làm lợi ích cho tha nhân.
|
Các việc làm lợi ích cho tha nhân qua thân, miệng, và ý của mình.
|
Làm cho tha nhân được lợi ích trên con đường tu tập
|
Đồng sự (co-operation with and adaptation of others)
|
Hòa mình với mọi công việc để giúp đỡ tha nhân quay về với Phật đạo
|
Ứng dụng các phương tiện thiện xảo (skillful means) của tự thân trong việc giúp đỡ tha nhân.
|
Giúp đỡ tha nhân quay về với Phật đạo (con đường chân chính)
|
34. Thế nào là các hạnh Ba la mật ?
Ba
la mật (pāramita) là tính cách siêu việt hay vượt lên trên mọi sự đối
đãi nhân ngã (ta-người), hay còn gọi là tinh thần vô phân biệt, tức
không chấp trước, không chấp thủ. Ví dụ, khi bạn bố thí cho một ai đó,
nhưng trong tâm bạn vẫn còn vướng bận về người cho, người nhận, vá cái
được cho; như thế bạn được gọi là trụ tướng bố thí, có nghĩa là bố thí
trong sự bám víu nhân ngã, chứ không phải là bố thí với tâm từ bi,
không chấp trước. Cho đến khi nào bạn bố thí mà không còn vướng bận bởi
các ý niệm về người cho, người nhận, và cái được cho–tam luân không
tịch–khi ấy bạn đã đạt đến vô trụ tướng bố thí. Do vậy, thực hành các
hạnh Ba la mật tức là thực tập hạnh hỷ xả, không bám víu, và không chấp
ngã trong các việc tu tập của mình mà ở đây bao gồm sáu hạnh Ba la mật:
bố thí, trì giới, tinh tấn, thiền định, và trí tuệ. 35. Thế nào là tâm Bồ đề ?
Tâm
Bồ đề (bodhi-citta) là tâm (citta) của sự tỉnh thức-giác ngộ (bodhi)
cũng gọi là giác tâm, tức là tâm hướng về sự tỉnh thức-giác ngộ, hay
tâm an trú trong sự tỉnh thức-giác ngộ. Mặc dù vậy, tâm Bồ đề luôn được
hiểu qua hai góc độ khác nhau: tương đối—tức trong đời sống tu tập và
vun trồng các công đức hằng ngày nhằm đạt đến sự an lạc hạnh phúc, và
tuyệt đối—tức sự chứng ngộ tuệ giác vô thượng, trở thành bậc Thánh. Tâm
Bồ đề là cốt tủy của đạo Phật, là nền tảng cho suốt tiến trình tu tập
của một hành giả. Nếu không chăm sóc và phát triển tâm Bồ đề, thì hạt
giống Phật sẽ bị chôn vùi bởi các phiền não nghiệp chướng. Bạn nên nhớ
rằng, tâm Bồ đề chính là Phật tính hay nói khác hơn là tiềm năng (hạt
giống) của hạnh phúc và giác ngộ vốn có trong mỗi con người. Trong đạo
Phật truyền thống có nhiều phương pháp hỗ trợ cho bạn tu tập tâm Bồ đề,
bao gồm ba mươi bảy phần, đó là những chỉ dẫn cụ thể cho sự tu tập và
phát triển hạt giống Bồ đề trong đời sống của bạn. Ba mươi bảy phần dẫn
đến Bồ đề (Bodhipaksika) bao gồm: Bốn niệm xứ (four foundations of
mindfulness); bốn chánh cần (four proper lines of exertion); bốn như ý
túc (four steps towards supernatural powers); năm căn (five spiritual
faculties); năm lực (five powers); bảy giác chi (seven branches of
enlightenment); và tám chính đạo (eightfold noble path).
36. Thế nào là bốn niệm xứ ?
Bốn
niệm xứ (smrti-upasthàna) là nền tảng tu tập trong thiền định. Bốn niệm
xứ là bốn chủ đề quán niệm hay là bốn nền tảng để quán niệm (Smrti)
trong tiến trình tu tập thiền định, bao gồm: thân thể (body), cảm thọ
(feeling), tâm thức (mind), và pháp (các đối tượng của ý thức). Bạn có
thể xem biểu đồ dưới đây để hiểu một cách tổng quát về bốn niệm xứ.
Bốn niệm xứ
|
Phân loại
|
Ý nghĩa
|
Mục đích
|
Thân
|
Toàn bộ cơ thể vật lý cả bên trong và bên ngoài.
|
Quán toàn thân để thấy rõ tính chất vô thường và nhơ uế của thân.
|
Xa lìa lòng ái nhiễm bao gồm: dục ái, hữu ái, và vô hữu ái.
|
Thọ
|
Cảm thọ: khổ, lạc, và trung tính.
|
Quán các loại cảm thọ để thấy rõ chúng là điều kiện (thức ăn) của các loại tâm thức.
|
Chặt đứt gốc rễ của mọi sự tham ái.
|
Tâm
|
Dòng chảy của tâm
|
Quán tâm để thấy rõ sự vận hành của nó qua các loại tâm như tham, sân, si, mạn, nghi...
|
Xa lìa mọi kiến chấp, chấp thủ, đạt đến tâm thanh tịnh, và sinh khởi tuệ giác.
|
Pháp
|
Các sắc pháp: sắc (biểu và vô biểu), âm thanh, hương khí, mùi vị, xúc chạm, các đối tượng của ý thức.
|
Quán các sắc pháp (thuộc về vật lý) để thấy rõ sự sinh thành, tồn tại, biến chuyển, và hoại diệt.
|
Đạt đến tuệ giác vô nhiễm, thanh tịnh, giải thoát.
|
37. Thế nào là bốn Chánh cần ?
Chánh cần (Samyakprahàna) là những nỗ lực hướng thiện của tâm nhằm chặt đứt mọi gốc rễ của phiền não và phát triển các căn lành. Có bốn nỗ lực chính mà một người tu tập phải chuyên cần thực hành:
- Việc ác đã làm thôi không làm nữa;
- Ngăn chặn các việc xấu ác chưa phát sinh, không cho chúng phát sinh;
- Việc lành đã làm nay cố gắng phát triển lớn thêm; d/ việc lành chưa phát sinh, nỗ lực làm cho phát sinh. Đấy là nội dung của bốn nỗ lực đúng pháp trên con đường tu tập.
38. Thế nào là bốn Như ý túc ?
Bốn Như ý túc (Rddhipāda) là bốn năng lực trong định (samādhi) và/hoặc là đưa đến định, và tạo thành các năng lực siêu phàm (thần túc), cũng còn gọi là bốn chủng thiền định (bốn pháp trong thiền định), bao gồm:
- Dục như ý túc (chanda-rddhi-pāda), là tâm tha thiết, mong muốn tu tập tạo nên định lực trong thiền;
- Cần như ý túc (Vīrya-rddhi-pāda) là chuyên cần tu tập tạo nên định lực (samādhibala);
- Tâm như ý túc (citta-rddhi-pāda) là tâm an trụ tự tại trong thiền định; và,
- Quán như ý túc (mimāmsā-rddhi-pāda) là sự quán sát và thấu rõ chân lý trong thiền định. Khi hành giả đạt được bốn pháp này trên nền tảng của thiền định, có nghĩa hành giả đã thành tựu các năng lực như ý (thần túc).
39. Thế nào là năm Căn và năm Lực ?
Năm
căn là năm cơ sở để phát triển cuộc sống tâm linh của bạn, bao gồm:
niềm tin, sự chuyên cần, chánh niệm, định lực, và trí tuệ. Năm lực là
năm loại sức mạnh tâm lý (mental forces) phát khởi từ năm căn ở trên.
Trong tiến trình tu tập, bạn cần phải phát triển đầy đủ năm căn và năm
lực vì chúng liên hệ chặt chẽ với nhau. Ví dụ, có niềm tin kiên cố thì
bạn mới có thể nỗ lực chuyên cần tu tập; và khi bạn chuyên cần tu tập
trong khuôn khổ của chánh niệm, thì bạn sẽ khơi dậy định lực và tuệ
giác từ chính sự tu tập của mình. Pháp môn tu tập nào cũng cần phải hội
đủ năm căn và năm lực. Năm căn thuộc về tâm lý (spiritual faculties)
này khác với năm căn thuộc về vật lý (physical organs) đó là: mắt, tai,
mũi, lưỡi, và thân.
40. Thế nào là bảy Giác chi ?
Thất
giác chi (Saptabodhyanga) là bảy chi phần (yếu tố) của giác ngộ, hay
nói khác đi là bảy yếu tố của đời sống hạnh phúc-giải thoát, bao gồm:
- Trí tuệ phân biệt trong sự vận hành của thân-tâm;
- Tinh tấn;
- Hoan hỷ;
- Khinh an (an lạc);
- Chánh niệm (tỉnh giác);
- Dịnh; và
- Xả (không chấp trước). Nếu bạn phát triển bảy yếu tố này đến mức hoàn hảo, bạn sẽ đạt đến sự tịnh lạc của đời sống giác ngộ giải thoát.
41. Thế nào là tám Chánh đạo ?
Tám
Chánh đạo nói cho đúng là con đường Thánh đạo có tám nhánh (chi phần),
bao gồm:
- Chánh kiến (quan điểm hay cái nhìn đúng chân lý, sự thật);
- Chánh tư duy (tư duy như chân chính đưa đến hành động thiện, an lạc);
- Chánh ngữ (nói năng như chánh pháp);
- Chánh nghiệp (làm các việc lành);
- Chánh mạng (đời sống chân chính, lương thiện);
- Chánh tinh tấn (siêng năng tu tập giới, định, tuệ);
- Chánh niệm (tỉnh giác); và
- Chánh định (định đưa đến sự xa lìa tham, sân, si, chấp ngã/pháp .v.v.).
Con đường Thánh đạo tám nhánh này là phương châm tu
tập của nếp sống Phật giáo. Mỗi chi phần bổ sung cho nhau. Bạn có thể
chia tám chi phần theo khuôn mẫu của giới, định, tuệ như sau: giới
(chánh ngữ, chánh nghiệp, và chánh mạng), định (chánh tinh tấn, chánh
niệm và chánh định), và tuệ (chánh kiến, chánh tư duy). Lý do, chữ
chánh (right) đứng trước các chi phần là để giúp chúng ta phân biệt
giữa chánh và tà, như chánh kiến (không chấp ngã) khác với tà kiến
(chấp ngã); hay, chánh mạng (đời sống lương thiện) khác với tà mạng
(đời sống xấu ác).
42. Ngoài những giáo lý trên, có những chỉ dẫn tu tập nào đơn giản và dễ nhớ nhất hay không ?
Chỉ dẫn đơn giản và dễ nhất được Đức Phật dạy qua bài kệ sau đây:
Không làm các việc ác,
Làm các việc lành,
Giữ tâm ý trong sạch,
Là lời chư Phật dạy.
43. Tại sao ăn chay?
Ăn
chay tức là không ăn thịt động vật. Là người Phật tử, bạn được khuyến
khích ăn chay theo định kỳ hoặc ăn chay trường (lâu dài). Mục đích của
ăn chay trong đạo Phật là để tịnh hoá gốc rể của ba nghiệp, đặc biệt là
nghiệp sát hại chúng sinh (trực tiếp hoặc gián tiếp) và phát triển tâm
từ bi. Tuy nhiên, ngày nay ăn chay được thực hành phổ biến với nhiều lý
do như: để tăng trưởng sức khỏe, điều chế sự tham dục, bảo vệ động vật,
bảo vệ môi trường .v.v. Mặc dù vậy, là người Phật tử tại gia, bạn được
khuyến khích ăn chay chứ không bắt buộc phải ăn chay. 44. Ăn chay có thành Phật hay không và sự liên hệ giữa ăn chay với tu tập như thế nào?
Trong
lịch sử Phật giáo chưa có ai ăn chay mà thành Phật. Bạn nên nhớ rằng,
ăn chay là một trong những phương tiện để hỗ trợ cho tiến trình tu tập
và tịnh hoá thân tâm; còn việc thành tựu con đường tu tập bao gồm cả
giới, định, và tuệ. 45. Vậy ăn mặn có phạm giới sát sinh hay không?
Bạn
chỉ phạm giới sát sinh trong việc ăn thịt động vật qua ba trường hợp
sau đây:
- Tự tay mình giết một con vật nào đó để làm thức ăn;
- Yêu cầu người khác giết một con vật nào đó cho mình ăn;
- Lòng vui mừng khi thấy người khác giết một con vật làm thức ăn cho mình.
Trong ba
trường hợp trên, trường hợp đầu tiên là trực tiếp sát sinh, hai trường
hợp sau là gián tiếp phạm giới.
46. Sám hối là gì ?
Từ
Sám, trong Phạn ngữ (Sanskrit) được gọi là Ksamayati, tiếng Anh dịch là
repentance—ăn năn, hối hận, Hán dịch là hối quá—hối hận vì những lỗi
lầm đã làm (sám kỳ tiền khiên) và ăn năn chừa bỏ (hối kỳ hậu quá). Do
vậy, trên căn bản, sám hối bao gồm hai phần: Sám—ăn năn lỗi cũ, và
hối—nguyện chừa bỏ lỗi sau (tức là hứa với lòng mình rằng sẽ không tái
phạm nữa). Nói một cách ngắn gọn khi bạn sám hối có nghĩa là bạn ý thức
rằng mình đã làm điều lỗi lầm; do ý thức như vậy, bạn ăn năn và hẹn với
lòng mình rằng mình sẽ không bao giờ tái phạm hay làm điều tội lỗi nữa.
Đó là ý nghĩa căn bản của sám hối. Tuy nhiên, khi thực hiện nghi thức
sám hối, bạn phải trang nghiêm thân và nhất tâm cầu sám hối trước ba
ngôi Tam Bảo. Với lòng thành kính thực thụ của bạn, sau khi sám hối, ba
nghiệp—thân, miệng, và ý—của bạn sẽ được thanh tịnh. Mức độ chí thành
của bạn càng sâu thẳm chừng nào thì tâm của bạn sẽ được nhẹ nhàng chừng
đó, bất kể khi sám hối bạn đối trước Tam Bảo hay đối diện với chính
mình. Đức Phật dạy rằng trên đời có hai hạng người cao qúy: một là hạng
người vô tội, sống thánh thiện và không phạm phải bất kỳ một lỗi lầm
nào, dù nhỏ nhoi; một hạng khác, là người có ý thức về tội lỗi, có
nghĩa là khi phạm lỗi thì biết ăn năn và chí thành sám hối. 47. Sám hối có được tiêu nghiệp không ?
Khi
bạn chí thành sám hối những lỗi lầm của mình theo đúng cách, bạn có thể
chuyển hoá nghiệp lực của mình qua hai lĩnh vực: không tạo thêm các
nghiệp xấu ác và vun trồng các công đức lành. Còn những gì bạn đã gieo
trồng trong quá khứ, khi đến thời dị thục (chín muồi) nó vẫn trổ quả.
Tuy nhiên, với tâm an tịnh, điều chế, và xả ly, (tâm thức giải thoát)
thì tác dụng của quả, dù khổ hay lạc, không còn đủ sức mạnh để chi phối
cuộc sống an tịnh của bạn nữa. Cho đến khi nào tâm của bạn đã thực thụ
trong sạch như băng tuyết, tội lỗi đã không còn, ý niệm về ăn năn cũng
không còn, lúc ấy bạn đã siêu việt mọi đối đãi tương quan trong dòng
sinh tử; với một tâm thức như thế, vấn đề nhân qủa và nghiệp báo không
còn được bàn đến ở đây nữa.
48. Niệm Phật để làm gì ?
Niệm
Phật là một pháp môn tu tập để tịnh hoá ba nghiệp của thân, miệng, và
ý. Khi bạn đem hết tấm lòng thiết tha niệm Phật, bạn có thể phát triển
các đức tính thanh tịnh từ trong cuộc sống nội tâm của mình đồng thời
tiêu trừ những phiền não ô nhiễm trong tâm. Khi tâm của bạn thanh tịnh,
thì bất cứ nơi nào bạn trú ngụ cũng trở nên thanh tịnh. Do vậy, có
nhiều cách để niệm Phật như: thành tâm đọc lớn tiếng hoặc đọc thầm các
danh hiệu chư Phật; quán tưởng hình ảnh thanh tịnh của chư Phật; xưng
tán và đảnh lễ danh hiệu của chư Phật. Trên thực tế, bạn có thể chọn
một danh hiệu của chư Phật và Bồ Tát để niệm như Nam Mô Quán Thế Âm Bồ
Tát, Nam Mô A Di đà Phật, Nam Mô Bổ Sư Thích Ca Mâu Ni Phật .v.v. Điều
quan trọng trong khi niệm Phật là phải đạt được sự nhất tâm trong từng
tiếng niệm Phật. Nếu như trong thiền định, khi thực tập, thân và tâm
phải hợp nhất với nhau, thì trong niệm Phật, tâm và tiếng niệm phải hợp
nhất với nhau. Ở đây, tiếng niệm bao gồm cả niệm lớn tiếng hoặc niệm
thầm. Khi chuyên chú niệm Phật như thế, tâm của bạn sẽ trở nên an tịnh,
sáng suốt, các đức hạnh thanh tịnh và vô nhiễm sẽ tự nhiên được nuôi
lớn, và cuộc sống của bạn sẽ được an lạc, hạnh phúc.
49. Xin cho biết thêm về tông Tịnh độ và pháp môn niệm Phật ?
Niệm
Phật là pháp môn tu tập chính của tông Tịnh Độ (jìngtǔ-zōng) được
truyền bá rộng rãi ở Trung Quốc, Nhật Bản, và Việt Nam. Pháp môn này do
Đại sư Huệ Viễn (334-416) sáng lập tại Trung Hoa, được truyền vào Nhật
Bản do Đại sư Viên Nhân (Ennin, 793-864) và đến thế kỷ thứ 12, Đại sư
Pháp Nhiên (Hōnen, 1133-1212) chính thức thành lập tông Tịnh Độ tại
Nhật Bản. Tại Việt Nam, pháp môn Tịnh Độ được nhắc đến trong Lục Độ Tập
Kinh của Ngài sơ Tổ Khương Tăng Hội (K'ang-Sen-Houci 200? - 280) ở cuối
thế kỷ thứ hai và được truyền bá sâu rộng qua các thời đại Phật giáo
cho đến ngày nay. Kinh điển nền tảng của tông Tịnh Độ bao gồm: Kinh Vô
Lượng Thọ (Sukhāvatī-vyūha), kinh A Di Đà (Amitābha-sūtra), và Kinh
Quán Vô Lượng Thọ (Amitāyurdhyāna-sūtra). Niềm tin căn bản của tông
Tịnh Độ là hành giả nhất tâm niệm Phật, sau khi chết sẽ được vãng sinh
về cõi Tịnh Độ (Pure Land) của Đức Phật A Di Đà, đấy là cõi của vô
lượng thọ, vô lượng quang, và vô lượng công đức. Do vậy, Đức Phật A Di
Đà, vị giáo chủ của cõi Tịnh Độ, đồng thời là biểu tượng của từ bi (vô
lượng công đức), trí tuệ (vô lượng quang), và vĩnh hằng (vô lượng thọ).
50. Yếu chỉ của Tịnh Độ là gì ?
Người
tu tập pháp môn Tịnh Độ cần phải có đầy đủ ba đức tính căn bản đó là:
tín, hạnh, và nguyện. Tín là niềm tin kiên cố, sâu sắc đối với ba ngôi
Tam Bảo, nhất là đối với pháp môn mà mình đang hành trì. Hạnh là chuyên
cần niệm Phật, nuôi lớn tâm Phật của chính mình, và tu tập các công
đức. Nguyện là phát nguyện từ bỏ các việc xấu ác, làm các việc lành và
hồi hướng vãng sinh về cõi Tịnh sau khi mãn báo thân của đời hiện tại.
Do vậy, yếu chỉ của Tịnh Độ là niệm Phật để chuyển hoá các phiền não
nhiễm ô (tham, sân, si) trong tâm của mình thành công đức trang nghiêm
cho cả đời này và đời sau; đấy là ý nghĩa tâm tịnh Phật độ tịnh. Do
vậy, người tu Tịnh Độ phải xây dựng cho chính mình một bản tính Di Đà,
đấy là bản tính của đời sống vô lượng thọ, vô lượng quang, và vô lượng
công đức. 51. Thiền là gì ?
Thiền
là pháp môn tu tập căn bản của đạo Phật. Mục đích của thiền là đưa hành
giả trở về với đời sống chánh niệm, tĩnh giác, đạt đến trạng thái tâm
an tịnh, xả ly, và giác ngộ-giải thoát. Có nhiều kỷ thuật thiền trong
đạo Phật nguyên thủy và phát triển, tuy nhiên chúng ta có thể khái quát
hoá các đặc tính của thiền qua hai thuật ngữ chính như sau: Thiền
(dhyāna): sự tĩnh tâm, tĩnh lự, chánh niệm, tĩnh giác; và Định
(samādhi): định tâm hay chuyên chú tâm vào một đối tượng. Trong kinh đề
cập đến hai kỷ thuật thiền căn bản đó là thiền Chỉ (Samatha) và thiền
Quán (Vipassanā). Thiền Chỉ là nương vào hơi thở vào/ra để điều phục
tâm; và thiền Quán là quán niệm về các đối tượng thuộc về bốn niệm xứ:
thân, thọ, tâm, pháp (xem câu hỏi 36).
52. Vậy thiền Chỉ và thiền Quán liên hệ như thế nào ?
Cả
hai cách thiền này bổ sung cho nhau, mặc dầu thiền Chỉ hướng đến sự
định tâm, trong khi thiền Quán giúp hành giả tăng trưởng tuệ giác thực
tại đối với bốn niệm xứ. Kinh Quán Niệm Hơi Thở (Ānāpānasati Sutta),
Đức Phật dạy rõ cách vận dụng hơi thở (buộc niệm vào hơi thở) theo các
đề mục (niệm xứ) trong thiền quán. Ngài cũng dạy rõ, khi hành giả
chuyên cần thực hành thiền định vận dụng hơi thở đúng pháp thì có thể
thành tựu bốn niệm xứ, và xa hơn là thành tựu bảy giác chi (xem câu hỏi
36 & 40)
53. Các đề mục chính của Chỉ và Quán là gì ?
Trong kinh Đức Phật dạy rõ 16 đề mục của thiền như sau:
- Thở vô dài, tôi biết: “Tôi thở vô dài”. Thở ra dài, tôi biết: “Tôi thở ra dài”
- Thở vô ngắn, tôi biết: “Tôi thở vô ngắn”. Thở ra ngắn, tôi biết: “Tôi thở ra ngắn”.
- “Cảm giác toàn thân, tôi thở vô”—“Cảm giác cả toàn thân, tôi thở ra”.
- “An tịnh thân hành, tôi thở vô”—An tịnh thân hành, tôi thở ra”.
- “Cảm giác hỷ thọ, tôi thở vô”—“Cảm giác hỷ thọ, tôi thở ra”.
- “Cảm giác lạc thọ, tôi thở vô”—“Cảm giác lạc thọ, tôi thở ra”.
- “Cảm giác tâm hành, tôi thở vô”—“Cảm giác tâm hành, tôi thở ra”.
- “An tịnh tâm hành, tôi thở vô”—“An tịnh tâm hành, tôi thở ra”.
- “Cảm giác về tâm, tôi thở vô”—“Cảm giác về tâm, tôi thở ra”.
- “Với tâm hân hoan, tôi thở vô”—“Với tâm hân hoan, tôi thở ra”.
- “Với tâm định tĩnh, tôi thở vô”—“Với tâm định tĩnh, tôi sẽ thở ra”.
- “Với tâm giải thoát, tôi thở vô”—“Với tâm giải thoát, tôi thở ra”.
- “Quán vô thường, tôi thở vô”—“Quán vô thường, tôi thở ra”.
- “Quán ly tham, tôi thở vô”—“Quán ly tham, tôi thở ra”.
- “Quán đoạn diệt, tôi thở vô”—“Quán đoạn diệt, tôi thở ra”.
- “Quán từ bỏ, tôi thở vô”—“Quán từ bỏ, tôi thở ra”.
54. Hơi thở quan trọng như thế nào trong tu tập thiền ?
Trong
khi thực tập thiền, các căn của bạn tạm ngừng hoạt động nhưng hơi thở
vẫn hiện diện trong thân. Do vậy, bạn khéo léo sử dụng dòng vận hành
của hơi thở vào/ra như là một sợi dây vô hình để hợp nhất (buộc) thân
và tâm, không để tâm tán loạn trong các tạp niệm. Kiểm soát được hơi
thở vào/ra một cách sâu lắng và vững chãi, bạn sẽ không còn trôi lăn
theo các tạp niệm, sẽ làm chủ được dòng vận hành của tâm thức; và đấy
là con đường tịnh hoá các phiền não loạn động trong tâm đưa đến trạng
thái an định và sinh khởi tuệ giác. Nếu không nương vào hơi thở vào/ra
nhẹ nhàng, bạn sẽ không trú trong sự an định được. Vì vậy, trong tiến
trình tu tập, bạn phải luôn luôn giữ chánh niệm và tĩnh giác trong suốt
dòng chảy của tâm theo từng nhịp thở vào/ra. Nếu thân ở một nơi, tâm ở
một chỗ khác, dầu bạn có hít thở đều đặn thì đấy không phải là thiền.
Trong tu tập thiền định, hơi thở phải được theo dõi bằng chính cái tâm
của hành giả thì mới có khả năng đi đến trạng thái an định.
55. Xin cho biết về vai trò của sự nhất tâm trong thiền định ?
Sự
nhất tâm (one pointed mind) là yếu tố vô cùng quan trọng trong khi thực
tập thiền định. Và để đạt đến sự nhất tâm, tức là làm cho tâm an định
vào một đối tượng (của thiền định), bạn cần phải thực tập lâu ngày. Vì
thực tại của tâm thức chúng ta luôn trôi chảy như một dòng sông, do đó
nếu không trụ tâm (buộc tâm) vào một đối tượng nhất định, thì nó sẽ
nghĩ ngợi lung tung, di chuyển từ đối tượng này sang đối tượng khác một
cách tán loạn, như con khỉ liên hồi nhảy từ cành này sang cành khác. Và
như thế, nếu tâm không an định, thì bạn có hành thiền bao lâu đi nữa
cũng sẽ không thành tựu được sự nhất tâm, vốn là nền tảng của an tịnh,
giải thoát. Trạng thái nhất tâm thực thụ sẽ đem đến cho bạn một sự bình
yên nội tại, vượt qua các lo âu, sợ hãi, rửa sạch các phiền não trong
tâm, và làm mới (renew) lại cuộc sống của bạn thông qua việc khơi dậy
và phát triển những nguồn năng lượng tươi mát và vô nhiễm.
56. Vậy sự liên hệ giữa cảm thọ và tâm như thế nào ?
Đức
Phật dạy, cảm thọ chính là thức ăn của tâm thức. Cảm thọ nuôi dưỡng và
phát triển tâm thức. Do đó, tùy theo từng loại cảm thọ khác nhau (như
vui, buồn, khổ, lạc) mà tâm sẽ phát triển. Ví dụ, cảm thọ đau buồn sẽ
làm cho tâm phát triển theo hướng đau buồn; trái lại, cảm thọ hỷ lạc sẽ
phát triển tâm theo hướng hỷ lạc. Điều quan trọng mà bạn cần lưu ý đó
là, chính cảm thọ là cái nhân đưa đến các loại tham ái. Khi cảm thọ
được điều phục một cách chủ động, thì tâm thức trở nên bình thản, tự
tại. Nhưng nếu bạn không điều phục được các cảm thọ của mình và trôi
lăn theo nó, thì tâm thức của bạn sẽ trở nên nao núng, bức bách; đấy là
trạng thái bị thiêu đốt bởi sự ham muốn, khát khao đối với các dục.
Trên thực tế, các loại cảm thọ duyên theo sự tiếp xúc của sáu căn (mắt,
tai, mũi, lưỡi, thân, và ý thức) và sáu trần (hình sắc, âm thanh, hương
khí, mùi bị, xúc chạm, và các đối tượng của ý thức) mà sinh khởi. Đấy
là lý do tại sao, cảm thọ là một trong bốn niệm xứ.
57. Xin cho biết thêm về thiền Quán (Vipassanā) ?
Thiền
Quán còn được gọi là tuệ minh sát, tức là quán niệm hay quan sát về bốn
niệm xứ bao gồm thân, thọ, tâm, và pháp (đối tượng của ý thức). Do quán
niệm về các xứ này một cách sâu sắc mà bạn sinh khởi tuệ giác và thể
nhập dòng thực tại vô ngã. Khi tu tập thiền quán, bạn phải đi từng đề
mục rất cụ thể. Ví dụ, khi quán thân, bạn bắt đầu quán niệm các thành
tố của thân, các liên hệ trong và ngoài thân, các yếu tố cấu thành thân
(bốn đại), các hợp chất của thân, các bộ phận trong thân, cho đến từng
cử động nhỏ của thân như sự sinh và diệt, độ dài, ngắn của từng hơi thở
.v.v. Tu tập thiền quán giúp bạn hiểu rõ các chủ đề tinh tế mà các giác
quan bình thường (không tu tập) không thể nhận biết hay thấu hiểu được.
Do vậy, thực tập thiền quán lâu ngày sẽ giúp hành giả phát sinh tuệ
giác, thấu rõ chân lý và từng bước thể nhập thực tại chân thực.
58. Tại sao phải quan sát thân thể một cách tỉ mỉ như thế ?
Trong
cái nhìn của đạo Phật, thân thể con người là một tập hợp của các yếu tố
vật chất và tinh thần. Hai yếu tố này nương tựa và hỗ trợ cho nhau. Khi
quán sát thân và tâm của chính mình một cách sâu sắc, bạn sẽ hiểu rõ
tính chất vô thường sinh diệt của từng tế bào và từng nhịp điệu sống
của nó; nhờ vậy, bạn có thể hướng tâm đến đời sống viễn ly, từ bỏ lòng
tham ái và chấp thủ, thể nghiệm thực tại giải thoát. Ví dụ, khi quán
sát sâu sắc về thân thể, bạn sẽ nhận diện được cả hai tính chất của nó,
đó là: thân thể như ngôi nhà hiện tiền của tâm linh, và thân thể như
nơi dung chứa các phiền não bệnh tật. Về mặt tích cực, thân thể này là
ngôi nhà tâm linh hiện tiền giúp che chở, nuôi lớn các căn lành và chí
nguyện cũng như đời sống an lạc hạnh phúc của chúng ta. Nhưng về mặt
tiêu cực, cũng chính thân thể này và các nhu cầu sinh lý căn bản của nó
đã áp lực chúng ta phải bôn ba với cuộc sống đói, khát, nóng, lạnh và
thúc đẩy chúng ta luôn tìm kiếm sự thỏa mãn đối với các dục. Đấy là lý
do mà một hành giả tu tập cần phải thấy rõ và nỗ lực điều phục dòng vận
hành của thân năm uẩn này bằng cách quán sát và nhận diện mọi tạo tác
của thân và tâm.
59. Năm Uẩn là gì ?
Năm
uẩn (skandhas) là thành tố căn bản hay là năm thành phần kết hợp để tạo
thành một con người theo cái nhìn của đạo Phật. Năm uẩn bao gồm cả hai
yếu tố vật lý và tâm lý. Năm uẩn là nền tảng của các xứ và giới. Biểu
đồ dưới đây sẽ tóm tắc về năm uẩn.
Năm Uẩn
|
Thành Phần kết hợp
|
Sắc (vật chất: hữu hình và vô hình)
|
5 đại (đất, nước, gió, lửa, hư không) và 6 trần (sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp)
|
Thọ (các loại cảm giác)
|
Cảm giác khổ, lạc, và trung tính liên hệ với năm giác quan.
|
Tưởng (ấn tượng của tri giác)
|
Hình ảnh, ngôn ngữ, khái niệm, ý tưởng … dùng để tạo thành (actualize) một kinh nghiệm.
|
Hành (cơ cấu của ý niệm)
|
Tham, sân, si và nhiều loại tâm ái - thủ khác.
|
Thức (khả năng nhận thức, phân biệt)
|
Gồm tâm thức và các thức thuộc về giác quan (mắt, tai mũi, lưỡi, thân)
|
60. Tại sao năm uẩn là nền tảng cho các xứ và giới
Khi đề cập đến con người và thế giới của con người, Đức Phật dạy rõ về các liên hệ của thân-tâm qua ba thuật ngữ là uẩn (skandha), xứ (āyatana), giới (dhātu). Uẩn bao gồm năm uẩn như đã trình bày. Xứ bao gồm 12 loại đó là sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý thức) và sáu trần, tức sáu đối tượng tương quan với các căn (sắc, thanh, hương, vị, xúc, và pháp hay đối tượng của ý thức). Giới bao gồm 18 loại, đó là sáu căn, sáu trần, và sáu loại ý thức của sáu căn. Ví dụ, sự hiểu biết của con mắt đòi hỏi phải hội đủ ba yếu tố: con mắt (nhãn giới), một vật thể (sắc giới), và ý thức trực tiếp của con mắt (nhãn thức giới). Tương tự như thế, con người toàn diện bao gồm 5 uẩn, 12 xứ, và 18 giới. Biểu đồ dưới đây sẽ tóm tắc 18 giới:
6 Căn +
|
6 Trần =12 xứ +
|
6 Thức = 18 giới
|
Nhãn giới (mắt)
|
Sắc giới (hình thể)
|
Nhãn thức giới (cái biết của mắt)
|
Nhĩ giới (tai)
|
Thanh giới (âm thanh)
|
Nhĩ thức giới (cái biết của tai)
|
Tỷ giới (mũi)
|
Hương giới (hương khí)
|
Tỷ thức giới (cái biết của mũi)
|
Thiệt giới (lưỡi)
|
Vị giới (mùi vị)
|
Thiệt thức giới (cái biết của lưỡi)
|
Thân giới (thân)
|
Xúc giới (xúc chạm)
|
Thân thức giới (cái biết của thân)
|
Ý giới (ý thức)
|
Pháp giới (đối tượng của ý thức)
|
Ý thức giới (cái biết của ý thức)
|
61. Tại sao các uẩn, xứ, và giới được phân tích một cách tỉ mỉ như thế ?
Khi
quán sát sâu sắc về các uẩn, xứ, và giới, bạn sẽ có cơ hội để nhận diện
tính chất vô ngã trong sự hiện hữu của đời sống con người mà không cần
phải lý luận dong dài. Ví dụ, một sự hiểu biết đến từ con mắt đòi hỏi
ba yếu tố: căn, trần, và ý thức. Tùy thuộc vào trạng thái (linh hoạt,
sáng suốt, hay mê mờ) của con mắt và ý thức mà một hình thể (trần cảnh)
được nhìn thấy khác nhau và đưa đến những hiểu biết khác nhau. Đấy cũng
chính là sự giới hạn trong hiều biết của con người đối với thực tại.
Nhưng trên căn bản của thiền tập, khi bạn nhìn thấy được cái đa phức
của một đối tượng, bạn đồng thời thấy rõ tính chất duyên khởi và vô ngã
của nó. Và do đó, bạn sẽ dễ dàng từ bỏ mọi tập khí chấp thủ tự ngã.
62. Xin cho biết thêm về bản chất của tự ngã ?
Thông
thường, tự ngã được nhận diện qua ba phạm trù đó là cái tôi (I), cái
của tôi (mine), và cái tự ngã của tôi (my self). Nói đơn giản hơn, tự
ngã chính là cái tôi (self, ego) cá biệt mà mỗi người tự bám víu và
chấp thủ, và cho rằng nó là có thật. Chấp thủ tự ngã là cái sai lầm lớn
nhất (si mê) của con người. Do chấp thủ tự ngã mà con người bị trôi dạt
trong biển tham ái và sân hận. Tất cả khổ đau đều do chấp thủ tự ngã mà
phát sinh. Khi thiền quán sâu sắc về thân năm uẩn, bạn sẽ thấy rằng
thực sự bản chất của tự ngã hay cái tôi chỉ là ảo tưởng, nó được sinh
khởi từ sự phân biệt của ngôn từ. Trên thực tế, cái bản ngã cá biệt của
một người chính là sự kết hợp của thân năm uẩn cộng với một tên gọi mà
thôi. Ở đây, trong sự tựu thành của năm uẩn (xem câu hỏi 59), không hề
có một cái bản ngã cá biệt nào. Cái mà chúng ta gọi là bản ngã cá biệt
(individual self) chỉ hình thành khi thân năm uẩn được đặt tên; và do
đó, tên gọi khác nhau sẽ dẫn đến chấp thủ cái tự ngã khác nhau, như ông
A khác với ông B. Và khi thiếu vắng thiền định, con người sẽ không tiếc
thân mạng để bảo vệ cho cái danh tính của mình, nhất là khi nó bị xúc
phạm hay bị tổn hại. Vì vậy, càng bám víu vào cái tự ngã cá biệt thì
càng khổ đau, và các tâm bất thiện như tham, sân, si, mạn, càng phát
triển. Bạn nên nhớ rằng, thân năm uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, và thức)
của một con người vốn luôn luôn thay đổi trong từng giây phút, chúng
không hề cưu mang một cái bản ngã cá biệt nào hết, vậy tại sao tự mình
phải lận đận với cái tên gọi khô cằn mà tự nó không hề có một ý nghĩa
đặc biệt nào đối với đời sống hạnh phúc chân thật của chính mình?
63. Nếu không có cái bản ngã cá biệt, thì ai hạnh phúc và ai khổ đau ?
Do
thói quen chấp ngã, bám víu vào một cái ngã cá biệt mà chúng ta luôn sợ
hãi rằng mình sẽ trở thành không hư và sẽ bị lãng quên. Sự thật cho
chúng ta thấy rằng, hạnh phúc vốn không cần đến một cái bản ngã để hiện
hữu; khổ đau cũng thế. Bạn nên nhìn thẳng vào các thực tế như sau: Giấc
ngủ sâu nhất và bình an nhất là giấc ngủ không bị chập chờn và thổn
thức (mộng mị) bởi cái tôi, cái của tôi, và cái tự ngã của tôi. Giây
phút hạnh phúc nhất là giây phút sống bình yên, vắng lặng không bị
những ý niệm về cái tôi, cái của tôi, và cái tự ngã của tôi khuấy động
tâm thức làm cho bạn hy vọng, lo âu, và sợ hãi. Cảm giác an lạc nhất là
cảm giác của sự tịnh lạc mà ở đó hoàn toàn vắng mặt các ý niệm về cái
tôi, cái của tôi, và cái tự ngã của tôi. Ngược lại, trạng thái của khổ
đau sẽ tăng thêm khi nó gắn chặt với ý niệm về cái tôi, cái của tôi, và
cái tự ngã của tôi, như tôi mất tiền tài, tôi mất danh vọng, tôi mất
quyền lực… Thực vậy, hạnh phúc và khổ đau là những pháp duyên khởi, bạn
hãy dùng tâm vô ngã để quán chiếu mà không cần thiết phải vướng bận vào
một cái tự ngã hay danh tính của nó.
64. Vậy vô ngã là gì ?
Vô
ngã (non-self) là một giáo thuyết quan trọng của đạo Phật. Điểm chính
yếu của giáo thuyết Vô ngã có thể được khái quát qua ba điểm như sau:
- Không chấp nhận có một Thượng Đế quyền năng làm chủ đời sống của chúng hữu tình và thế giới tự nhiên (vô tình)
- Không chấp nhận mỗi chúng sinh có một linh hồn vĩnh cửu và bất biến
- Không chấp nhận có một cái ngã thể cá biệt trong thế giới trùng điệp duyên khởi.
Về
điểm thứ nhất—không chấp nhận có một Thượng Đế quyền năng làm chủ cuộc
sống của các chúng hữu tình và vô tình—, Phật giáo chủ trương con người
và thế giới của con người là do sự vận hành của các nhân duyên mà tập
khởi và hình thành. Trong đó, con người đóng vai trò quyết định cho
sinh mệnh khổ đau và hạnh phúc của chính mình thông qua các nghiệp của
thân, miệng, và ý.
Về
điểm thứ hai—không chấp nhận mỗi chúng sinh có một linh hồn vĩnh cửu,
bất biến—, Phật giáo chủ trương đời sống của chúng sinh là do chính tâm
thức của mỗi chúng sinh tác thành; và dòng tâm thức của mỗi chúng sinh
không ngừng trôi chảy và luôn luôn có khả năng thay đổi, chuyển hóa, từ
vô minh sang giác ngộ. Chính nhờ vào khả năng chuyển hóa này hay khả
năng giác ngộ này, mà một tâm thức cuồng si có thể được đánh thức, và
do tu tập mà chuyển thành giác ngộ, hoặc trong một đời hoặc trong nhiều
đời.
Về
điểm thứ ba—không chấp nhận có một cái ngã thể cá biệt trong thế giới
trùng điệp duyên khởi—, Phật giáo chủ trương mỗi con người được trưởng
thành từ một tập hợp của nhiều yếu tố nhân duyên: từ cha, mẹ, gia đình,
học đường, xã hội, văn hoá... Do đó, sự tồn tại của một con người là
một tổng hợp của biệt nghiệp (nghiệp cá nhân) và cộng nghiệp (nghiệp
chung). Trong một con người cá thể luôn cưu mang nhiều nhân duyên khác
nhau mang ý nghĩa tương quan giữa một và tất cả, và tất cả trong một. Ở
đây, không hề có một cái ngã thể cá biệt và độc lập nào trong sự hiện
diện của con người, ngoại trừ sự tập hợp của nhiều nhân duyên như đã
trình bày trong năm uẩn, mười hai xứ, và mười tám giới. Đây là những
điểm căn bản của giáo thuyết Vô ngã.
65. Vậy Vô ngã có liên hệ gì với Niết bàn ?
Có
hai bình diện cần phải đề cập đến khi bàn về giáo thuyết Vô ngã, đó là
bình diện tu tập và bình diện giải thoát. Trên bình diện tu tập, bạn
cần phải quán chiếu sâu sắc rằng con người không gì khác hơn là một tập
hợp của sắc, thọ, tưởng, hành, và thức (năm uẩn); hay nói khác đi, đấy
là sự tập hợp của các yếu tố tâm lý và vật lý. Và bản chất của các yếu
tố này là vô tự tính, tức không có một tự tính cá biệt nào mang tính
cách độc lập và vĩnh hằng. Do vậy, bản chất của năm uẩn là Không
(śunyatā) hay Vô ngã (anātman). Trên bình diện giải thoát, do tu tập
thiền định, bạn có thể đạt đến trạng thái vô ngã hoàn toàn, vượt lên
trên thế giới phân biệt của nhị nguyên, ở đó những ý niệm đối đãi giữa
ta và người đều được rũ sạch, mọi sự chấp thủ đều được buông bỏ, và mọi
phiền não nhiễm ô đều được rửa sạch. Một cảnh giới siêu việt và tịnh
lạc như thế được gọi là đời sống của thực tại-vô ngã, tức đời sống Niết
bàn. Do đó, Vô ngã chính là Niết bàn.
66. Làm sao để lãnh hội được tánh Không trong sự hiện hữu của các pháp?
Để
hiểu được ý nghĩa của tánh Không (śunyatā) trong sự hiện hữu của các
pháp, bạn cần phải quán chiếu các tính chất cơ bản của chúng, được tóm
tắc trong bốn thuật ngữ như sau: nhân duyên, giả danh, không, và trung
đạo.
- Nhân duyên (pratītyasamutpāda): Một pháp (thuộc về tâm lý hay vật lý) được hình thành luôn bao hàm nhiều nhân duyên; hay nói khác đi, do các nhân duyên kết hợp với nhau mà một pháp được hình thành. Do vậy, khi các nhân duyên tan rã, thì pháp ấy cũng hoại diệt theo.
- Giả danh (prajñapti): Một pháp (thuộc về tâm lý hay vật lý) được đặt tên tùy theo các nhân duyên, điều kiện. Khi các nhân duyên thay đổi, tên gọi cũng thay đổi. Ví dụ: cây, gỗ, cái bàn, củi, lửa, tro, bụi.
- Không (śunyatā): Một pháp (thuộc về tâm lý hay vật lý) dầu được định danh theo chức năng của nó, nhưng bản chất của nó khi được phân tích đến cùng đều trở thành Không, tức không có tự tính cá biệt độc lập nào; vì pháp đó là sự tựu thành của các nhân duyên và điều kiện khác nhau, như hydro cộng với oxy để tạo thành nước.
- Trung đạo (madhyamā-pratipad): Giá trị của một pháp (thuộc về tâm lý hay vật lý) cần được nhìn nhận trong chuỗi tương quan của các nhân duyên và điều kiện mang tính tương đối, nhằm tránh xa các cố chấp cực đoan về có-không, sinh-diệt, giống-khác, thường hằng hay đoạn diệt... Do vậy, Trung đạo là con đường vượt lên trên mọi chấp thủ và dẫn đến Niết bàn.
Quán chiếu sâu sắc bốn tính chất này, bạn có thể lãnh hội được ý nghĩa Không trong sự hiện hữu của các pháp. 67. Tại sao nói Trung đạo là con đường dẫn đến Niết bàn ?
Trung
đạo, hiểu đơn giản là con đường trung dung không kẹt vào các kiến chấp
cực đoan như: có-không, sinh-diệt, thường-đoạn, đồng-dị, khứ-lai. Ví
dụ, khi nói về tính Không của các pháp, hành giả không bị dính mắc vào
các khái niệm hư vô không tận để rồi ôm kiến chấp rằng tất cả đều là hư
vô, nên cứ mãi mê sống theo chủ nghĩa hư vô. Kiến chấp như thế và sống
như thế, chính tự thân hành giả sẽ đánh mất mọi nỗ lực tu tập của bản
thân, đánh mất khả năng phát triển các thiện căn và vun trồng tâm Bồ
đề. Trái lại, nếu chấp có, hành giả sẽ ngày càng bám víu vào các nhân
duyên vô thường làm cho cuộc sống thêm đau khổ, bất an. Do đó, bậc thức
giả đi con đường Trung đạo, không kẹt vào các kiến chấp cực đoan, để đi
đến giác ngộ, giải thoát. Bạn hãy hình dung, một người đi xe đạp, nếu
ngả qua bên phải hoặc bên trái nhiều qúa thì chiếc xe sẽ ngả và không
đi được. Nhưng nếu người ấy biết giữ thăng bằng (trung đạo), thì anh ta
sẽ lái xe về đến đích. Vì vậy, Trung đạo là con đường xa rời các kiến
chấp để đi đến Niết bàn. 68. Làm sao để có thể ứng dụng tinh thần Trung đạo vào cuộc sống ?
Bạn
cần thiết phải ứng dụng tinh thần Trung đạo trong suốt cuộc hành trình
tu tập của mình. Đức Thế Tôn là người đã phát hiện ra nguyên lý Trung
đạo sau sáu năm tu tập khổ hạnh. Và Ngài đã dạy rằng, như lên giây đàn,
nếu căng qúa thì âm thanh của nó sẽ khó nghe và có thể đứt giây, nếu
chùng quá thì sẽ không nghe được, nhưng nếu căng vừa phải và đúng mức
thì âm thanh của nó sẽ dịu dàng dễ nghe. Cũng vậy, khi ứng dụng tinh
thần Trung đạo, bạn không mang tư tưởng phải lìa bỏ thế gian mới đạt
đến Niết bàn; mà trái lại, bạn cần phải xây dựng Niết bàn ngay tại thế
gian. Cũng như, dầu biết rằng thân năm uẩn là tạm bợ, vô thường, nhưng
nếu bạn không biết trân qúy và bảo hộ nó đúng mức, thì làm sao chúng ta
có thể tu tập để đi đến giải thoát. Hình ảnh con thuyền đưa người sang
sông là một mô tả về tinh thần Trung đạo. Do đó, hãy nương vào tục đế
để đạt đến chân đế, và nếu không đạt đến chân đế thì không thể sống
Niết bàn. Đấy chính là hai chân lý.
69. Xin nói thêm về hai chân lý ?
Hai
chân lý là tục đế và chân đế. Tục đế là chân lý công ước
(samvriti-satya/ conventional truth), tức chân lý tương đối, mang ý
nghĩa phương tiện-lâm thời. Chân đế là chân lý cứu kính
(paramārtha-satya/ absolute truth), tức là chân lý tuyệt đối, muôn đời
nó vẫn là như thế. Trong kinh điển, tục đế và chân đế còn được gọi là
phương tiện và cứu kính. Ở đây, một con người bình thường không thể
dung hòa hai chân lý này làm một, cũng không thể chọn một trong hai; vì
từ bản chất hai chân lý không hề giống nhau, và nếu bỏ một trong hai
thì cuộc hành trình tìm kiếm chân lý của chúng ta sẽ không thành tựu.
Hình ảnh con thuyền đưa người sang sông, nắm lá trong lòng bàn tay, hay
mượn chỉ đưa diều là những ví dụ về hai chân lý. Con thuyền là phương
tiện, tức tục đế; qua bên kia bờ sông là cứu kính, tức chân đế. Nếu bỏ
con thuyền, chúng ta không thể qua sông; nhưng khi đã qua sông, thì con
thuyền cần được để lại. Hai chân lý này cũng nhắc nhở chúng ta một điều
rằng đừng bao giờ đem cái hiểu biết của một tâm thức còn vô minh, còn
tham, sân, si mà đo lường cảnh giới của bậc đã giác ngộ. Nếu đem tâm si
mê mà mô tả cảnh giới của giác ngộ, thì cảnh giới của sự giác ngộ đó
cũng trở thành si mê. Do đó, cần phải biết rõ rằng những gì chúng ta
hiểu được từ lời dạy của Đức Phật cũng như những lời dạy của Đức Phật
cho chúng ta là những gì mang tính chất phương tiện chứ không phải là
chân lý tuyệt đối. Như cảnh giới của Niết bàn, với chân lý tuyệt đối,
mỗi người hãy tự mình thể nghiệm lấy, vì chân lý đó không thể dùng ngôn
ngữ để diễn đạt.
70. Vậy chân lý
tuyệt đối là cảnh giới của Niết bàn ?
Theo từ gốc, Niết bàn
tiếng Phạn là Nirvāna, nir là vượt ra khỏi, và vāna là khát ái; do đó, trên căn
bản, Niết bàn là một trạng thái tịch diệt (tranqui extinction) của một tâm thức
đã vượt ra khỏi hay vượt lên trên mọi khát ái trong ba cõi (cõi dục, sắc, và vô
sắc—xem câu hỏi 13). Đấy là một trạng thái của tự do tuyệt đối và chứng nghiệm
chân lý tối hậu mà một bậc thánh giả đạt được sau qúa trình tịnh hoá thân tâm.
Do vậy, Niết bàn được chia thành hai loại:
- Hữu dư y Niết bàn (Nirvāna with residue), tức là cái nhân của sinh tử đã hết nhưng cái qủa của sinh tử vẫn còn; và do đó, bậc thánh giả chỉ vào vô dư y Niết bàn khi thân năm uẩn tan hoại (chết).
- Vô dư y Niết bàn (Nirvāna without residue), tức là cả nhân và qủa của sinh tử đều chấm dứt.
Kinh Pháp Hoa mô tả trạng thái nhập vô dư y Niết bàn của Đức
Thế Tôn như củi hết lửa tắt. Trong giáo thuyết về bốn Chân lý (khổ, tập, diệt,
đạo), thì Diệt đế chính là Niết bàn.
71. Xin cho biết
thêm về các đặc tính của Niết bàn ?
Kinh điển ghi nhận các
đặc tính của Niết bàn gồm có:
- Thường, tức không còn bị chi phối bởi các nhân duyên vô thường;
- Lạc, đời sống phúc lạc của dòng tâm thức không còn tham, sân, si;
- Ngã, chân ngã khác với cái ngã phân biệt trong thế giới sinh tử-nhị nguyên;
- Tịnh, sự thanh tịnh tuyệt đối. Niết bàn còn được gọi là bất sinh (không sinh không diệt), thường trụ (không còn bị chi phối bởi các điều kiện của thế giới sinh tử), và giải thoát (không còn bị ràng buộc trong vòng luân hồi-tái sinh).
72. Tại sao nói
sinh tử tức Niết bàn ?
Sinh tử tức Niết bàn là
một cách ngôn của tư tưởng Phật giáo phát triển. Nội dung của nó nhấn mạnh đến
việc xây dựng Niết bàn tại nhân gian, hay nói khác hơn là sống đời sống Niết
bàn tại con người sinh tử này và ngay tại thế giới sinh tử này. Đấy là một cảnh
tỉnh cho những ai mang tư tưởng bi quan sai lầm rằng phải lìa bỏ thế gian mới
có thể vào Niết bàn. Thực tế cho thấy rằng Đức Thế Tôn và các bậc Thánh A la
hán đã sống đời sống Niết bàn giữa thế gian để làm lợi ích cho thế gian. Trong
Phật giáo phát triển, các vị Bồ Tát còn phát nguyện liên tục tái sinh để hóa độ
vạn loại hữu tình chúng sinh. Đấy là bi tâm vĩ đại của một bậc Thánh giả. Trên
một bình diện khác, cũng cần hiểu rằng, lìa sinh tử thì không có Niết bàn, vì
sinh tử là nền tảng mà qua đó Niết bàn được chứng nghiệm, như những gì đã được
trình bày trong bốn chân lý (xem câu hỏi 68-70). Nói khác đi, Niết bàn là đời
sống phúc lạc của sự giải thoát và tự do tuyệt đối; do đó hành giả sống Niết
bàn luôn tự tại trong ba cõi.
73. Niết bàn có
liên hệ gì trong ba Pháp ấn ?
Trong kinh tạng A Hàm,
Niết bàn là một trong ba Pháp ấn (ba ấn chứng đặc biệt về các lời dạy của Đức
Phật trong ba tạng kinh điển), bao gồm:
- Các hành vô thường;
- Các pháp vô ngã; và
- Niết bàn tịch tĩnh.
Nói tóm tắt, ba ấn chứng này là vô thường, vô
ngã, và Niết bàn. Mục đích các vị Thánh đệ tử tổng kết ba pháp ấn là để giúp
phân biệt rõ ràng những điều do Đức Phật dạy và những điều không phải do Đức
Phật dạy. Chúng ta có thể hiểu đại khái ba Pháp ấn này như sau:
1.
Các
hành là vô thường: Tất cả những hiện
tượng tạo tác của thân, tâm và thế giới là vô thường, chúng là sản phẩm của
nhiều nhân duyên, khi các duyên hội tụ thì các pháp hình thành, khi các duyên
tan rã thì các pháp biến đổi. Các pháp bản chất của nó luôn luôn thay đổi nên
gọi là các hành vô thường.
2.
Các
pháp vô ngã: Vì bản chất của các
pháp là do nhiều nhân duyên hình thành, do đó các pháp vốn không có tự tính (ngã
tính) cá biệt, độc lập nào ngoài sự vận hành của các nhân duyên. Vì vậy, các
pháp là vô ngã.
3.
Niết
bàn tịch tĩnh: Niết bàn, trong ba
Pháp ấn, được gọi là tịch diệt ấn, vì nó xác định trạng thái tịch tĩnh, giải
thoát, và tự do tuyệt đối của hành giả tu tập. Ở đây, căn nguyên của sinh
tử khổ đau là ái dục (tanhā), do vậy khi ái dục được đoạn tận một cách toàn
triệt, hành giả sẽ chứng đắc được cảnh giới của Niết bàn tịch tĩnh.
Trong ba Pháp ấn trên,
hai Pháp ấn đầu (vô thường và vô ngã) nói đến bản chất của các pháp hữu vi-sinh
diệt; Pháp ấn thứ ba (tức Niết bàn) nói đến thực tại của pháp vô vi, bất sinh,
và giải thoát.
74. Làm sao để
người Phật tử bình thường có thể sống vô ngã ?
Đây là câu hỏi thú vị và
thiết thực. Cuộc sống trong xã hội hiện đại luôn áp lực mỗi người phải thể hiện
đầy đủ các chức năng của một cá thể trong mối tương quan giữa cá nhân, gia
đình, và xã hội. Và do đó, cái tôi (self) và cái của tôi (mine) trở thành yếu
tố nổi bật trong sinh hoạt hằng ngày. Vậy người Phật tử tại gia phải làm gì để
có thể thực tập đời sống vô ngã? Những gợi ý sau đây có thể giúp bạn rất nhiều.
Thay vì sống trọn vẹn vì
cái tôi cá thể và cho cái tôi cá thể, bạn hãy khởi niệm nghĩ đến việc sống cho
gia đình của mình, cho thân nhân của mình, và rộng hơn là cho tha nhân, không
phân biệt đàn ông hay đàn bà, tuổi tác hay chủng tộc. Khi khởi niệm như thế, và
hướng cuộc sống của mình cho tha nhân như thế, bạn đã bắt đầu sống một cuộc đời
vị tha và tất nhiên bạn sẽ có thêm tự tin, nghị lực, và ý chí để thành tựu mục
đích của cuộc sống. Nếu bất kỳ hành động nào của bạn cũng mang tư tưởng vị tha,
bạn sẽ có cơ duyên để vun trồng tâm từ bi, độ lượng, khoan dung và xóa tan dần
những ý niệm về tự ngã. Tất nhiên, bạn sẽ không mất cái gì hết khi hướng cuộc
sống của mình cho tha nhân, trái lại bạn còn có thêm xung lực để sống một cách
tốt đẹp. Ngược lại, khi bạn chỉ sống cho riêng mình, tức sống cho cái tôi và
cái của tôi, bạn sẽ đánh mất đi ý nghĩa đích thực của cuộc sống; và bằng cách
này hay cách khác, bạn đã thu hẹp cuộc sống bao la mầu nhiệm của mình vào cái
khung tự ngã.
Sống như thế có nghĩa là
bạn đang đi vào con đường vị kỷ, lắm cô đơn, buồn bã, và nhiều âu sầu, sợ hãi.
Thực tế cho thấy rằng, nếu có tấm lòng vị tha-độ lượng, bạn sẽ có nhiều bạn bè,
nhiều sự giúp đỡ, và tất nhiên kéo theo đằng sau đó là nhiều cơ hội thành tựu
cho cuộc sống.
75. Một người có tâm vị kỷ và tự ngã lớn lao nên tu tập như thế nào ?
75. Một người có tâm vị kỷ và tự ngã lớn lao nên tu tập như thế nào ?
Nếu bạn là một người ích
kỷ, ưa chấp nhân, chấp ngã, ưa tự ái và mặc cảm, thì công việc đầu tiên bạn
phải thực tập đó là bảo vệ chính thân mình, bảo vệ cả tâm tư của mình, và bảo
vệ luôn cả lời nói của mình, tức là bảo vệ ba nghiệp thân, miệng, và ý. Đừng để
ba nghiệp cá nhân của mình gây đau khổ cho chính mình và gây đau khổ cho kẻ
khác. Đức Phật, trong kinh Pháp Cú, dạy rằng: ‘Bậc trí bảo vệ thân,, bảo vệ
luôn lời nói, bảo vệ cả tâm tư, ba nghiệp khéo bảo vệ.’ (PC.234)
Trong lúc bảo vệ ba
nghiệp thân khẩu ý, bạn đồng thời quán niệm về vô ngã bằng cách đọc lớn tiếng
hay đọc thầm rằng ‘cái này không phải là tôi, cái này không phải là của tôi, và
cái này không phải là tự ngã của tôi.’ Cứ đọc như thế lâu ngày thì ý niệm về tự
ngã sẽ dần dần nguội lạnh. Bạn nên nhớ rằng, nếu không thay đổi được tâm tư của
mình, thì bạn sẽ không thay đổi được cuộc sống và thế giới chung quanh mình.
Thêm vào đó, bạn nên
thực tập các công đức vô lậu, tức là làm những việc lành giúp đỡ tha nhân mà
không bận tâm đến cái tôi đang làm, làm cái gì, làm cho ai, và làm để được cái
gì. Bạn hãy làm việc lành với tất cả sự hoan hỷ và hạnh phúc của mình. Làm việc
lành với tâm không chấp ngã như thế là tu tập công đức vô lậu.
76. Xin nói thêm về
tu tập công đức ?
Danh từ công đức, từ gốc
Pali là punna, có nghĩa là làm cho thanh tịnh (purification). Do đó, trên căn
bản, làm công đức có nghĩa là làm cho thanh tịnh ba nghiệp thân, miệng, và ý
bằng cách tịnh hóa dòng tâm thức tham, sân, và si. Vì thế tu tập công đức chính
là điều phục và chuyển hóa các tâm tham, sân, và si. Trên thực tế, để điều phục
các phiền não căn bản này, Đức Phật dạy các pháp đối trị như bố thí để diệt
lòng tham, phát triển bi tâm để diệt sân hận, và tu tập giới định tuệ để diệt
trừ si mê. Dựa trên ý nghĩa căn bản này, bạn có thể tu tập các công đức lành
qua nhiều hình thức khác nhau như: bố thí, cúng dường Tam Bảo, trì giới, tinh
tấn làm các việc thiện nguyện, tu tập thiền định, tụng kinh, niệm Phật, và phát
triển tâm Bồ đề. Nói chung, người Phật tử tu tập công đức là thực hành sáu độ
và bốn nhiếp (xem câu hỏi 33, 34, 35). Nhưng điều quan trọng hơn hết đó là tu
tập các công đức vô lậu, giải thoát.
77. Thế nào là công
đức hữu lậu và công đức vô lậu ?
Hữu lậu (āsrāva/impure)
là những gì còn vướng mắc trong vòng nhân qủa luân hồi, trong khi vô lậu
(anāsrāva/pure) là những gì vượt lên trên dòng nghiệp báo nhân qủa và đưa đến
Niết bàn, giải thoát. Ví dụ, khi làm một việc thiện với tâm chấp ngã, mong cầu
được đáp trả trở lại, như thế là bạn làm với cái tâm hữu lậu, tức là còn dính
mắc vào cái tôi, cái của tôi, và cái tự ngã của tôi. Do vậy, khi gieo nhân hữu
lậu, bạn sẽ đạt được qủa hữu lậu. Tất nhiên, dầu bạn làm việc thiện, nhưng dòng
năng lượng tâm thức vay trả, trả vay vẫn còn đó; và chính dòng tâm thức này là
sự rò rỉ (lậu), nó tiếp tục lôi kéo bạn vào vòng nhân qủa luân hồi. Trái lại,
khi làm một thiện với tâm từ bi, hỷ xả, vô ngã, và vị tha thực thụ, như thế là
bạn đã gieo nhân vô lậu, hướng đến xả ly và giải thoát. Các pháp môn tu tập vô
lậu là trì giới, thiền định, và trí tuệ.
78. Phật giáo quan
niệm như thế nào về vấn đề thiện ác ?
Quan niệm về thiện
(wholesome) và bất thiện (unwholesome) trong Phật giáo được xác định rõ qua
giáo lý nghiệp báo, trong đó căn bản có mười thiện nghiệp và mười bất thiện
nghiệp, được chia làm ba phần theo thân, miệng, và ý. Thân có ba nghiệp là sát
sinh, trộm cắp, và tà dâm; miệng có bốn nghiệp là nói dối, nói lưỡi hai chiều,
nói lời thêu dệt, và nói lời xấu ác; ý có ba nghiệp là tham lam, sân hận, và si
mê, tức là tà kiến, cố chấp. Phạm vào mười điều trên thì gọi là bất thiện (xấu,
ác); trái lại, không phạm mười điều trên và nỗ lực phóng sinh, bố thí, tịnh
hạnh, nói lời chân thật, ái ngữ, hòa hợp, từ ái, và tu tập các thiện pháp...
được gọi là thiện nghiệp. Ở đây có hai bình diện cần được xét đến trong quan
niệm thiện của đạo Phật, bao gồm đạo đức căn bản của con người và giác
ngộ giải thoát. Về mặt đạo đức căn bản, thiện là gìn giữ mười nghiệp lành và tu
tập các thiện pháp; về mặt giác ngộ giải thoát, thiện chính là Niết bàn và
những pháp đưa đến Niết bàn, bao gồm các pháp vô lậu-giải thoát. Như vậy có hai
cấp độ rõ ràng trong quan niệm thiện của đạo Phật, đó là thiện trong ý nghĩa
đạo đức nhân sinh, và thiện trong ý nghĩa xuất thế gian, Niết bàn giải thoát.
79. Tại sao có sự khác nhau trong các quan niệm về thiện ác ?
79. Tại sao có sự khác nhau trong các quan niệm về thiện ác ?
Trên thế giới có nhiều
tôn giáo hình thành từ nhiều nền văn hoá khác nhau, do vậy quan niệm về thiện
ác cũng có những điều khác nhau. Ví dụ, Hồi giáo không ăn thịt heo trong khi Ấn
giáo không ăn thịt bò. Hoặc, chuyện phá thai hay trợ tử... là thiện hay ác vẫn
còn là vấn đề đang được bàn cãi. Nhưng đối với Phật giáo, vấn đề thiện ác, như
đã trình bày, luôn được xác định rõ ràng qua các giới, hạnh, và công đức (xem
câu hỏi 76, 77, 78). Tuy nhiên, đối với những vấn đề như phá thai, trợ tử
.v.v., người Phật tử cần thiết phải ứng dụng trí tuệ của mình một cách thiện
xảo tùy vào những trường hợp khác nhau, nhất là đối với những chuyện ‘đã rồi’.
Bạn nên nhớ rằng, trên con đường tu tập, Đức Phật luôn dạy chúng ta chú trọng
đến việc quán chiếu, điều phục, và chuyển hoá cái nguồn gốc của khổ đau (tập
đế), đấy là then chốt của sự tu tập. Cũng vậy, người Phật tử nên chú trọng vào
việc giáo dục và chuẩn bị cho chính bản thân mình cũng như cho con em của mình
trước khi có thể mang thai, thay vì mang thai rồi mới tranh cãi về chuyện có
nên phá thai hay không. Kinh điển cảnh tỉnh chúng ta rằng ‘Bồ tát sợ nhân,
chúng sinh sợ qủa’. Bậc thức giả sợ tội lỗi khi gieo nhân ác, trong khi chúng
sinh, vì vô minh che lấp, nên gieo nhân ác rồi bấy giờ mới sợ bị qủa ác báo
ứng.
80. Vô minh là gì
và người có kiến thức cao rộng có còn vô minh hay không ?
Vô minh
(avidyā/ignorance), trong ngôn ngữ kinh điển của nhà Phật, có nghĩa rộng là
không hiểu rõ, không thấy rõ bốn chân lý, hay bốn thánh đế. Do vậy, vô minh
được xem là nguồn gốc của khổ đau, vì từ vô minh mà các tâm tham lam, ái thủ,
kiêu mạn phát triển. Khi thấy được các thánh đế thì an lạc và giải thoát sinh
khởi; và do công năng tu tập thánh đế mà hành giả đạt đến giác ngộ. Đối với con
người, vô minh chính là tâm thức si mê (moha) chấp ngã, lầm tưởng và cố bám víu
vào cái tự ngã cá biệt như là những gì chân thật, vĩnh cửu. Do chấp ngã mà các
phiền não khổ đau trổi dậy và lôi kéo chúng hữu tình vào vòng luân hồi trong
tam giới. Vì thế, bao lâu ngã chấp còn tồn tại, thì vô minh vẫn còn hiện diện
trong đời sống của chúng ta. Một người thông thái có thể bỏ cả đời mình để chế
tạo phi thuyền hay bom nguyên tử, nhưng anh ta không thể chế ra cái nút bấm tài
tình nào để dập tắt tham, sân, si ngay lập tức, trừ phi anh ta tu tập và hành
trì giới-định-tuệ đến mức hoàn hảo tuyệt đối. Do vậy, kiến thức cao rộng không
thể diệt trừ vô minh, tham ái, mà chỉ có tu tập thánh đế mới có thể diệt trừ vô
minh và đưa đến giác ngộ tối hậu.
81. Người nhiều si
mê nên tu tập như thế nào ?
Học Pháp và thực hành
Pháp là điều kiện quan trọng để diệt trừ si mê. Chúng ta nên học tập và quán
niệm sâu sắc về các giáo lý căn bản như bốn chân lý, mười hai nhân duyên, năm
uẩn, và vô ngã để phát triển tuệ giác chân thật về bản chất và dòng vận hành
của đời sống thực tại. Trong tu tập thiền định, bốn niệm xứ là đối tượng hiện
quán cần thiết, giúp chúng ta thấy rõ bản chất và dòng vận hành của chính
thân-tâm mình cũng như sự liên hệ của thân-tâm đối với thế giới chung quanh
mình. Nếu bạn không thực tập quán niệm, thì sự tu tập sẽ chậm tiến và tuệ giác
không phát triển, do vậy phải tu tập cùng lúc ba pháp trì giới, thiền định, và
trí tuệ.
82. Người nhiều sân
hận nên tu tập như thế nào ?
Nếu là người nhiều sân
hận, bạn nên quán niệm về các thảm cảnh đau thương, cay đắng như bệnh tật, tai
nạn, chết chóc, chiến tranh, thiên tai, nhà cháy, lũ lụt... Quán niệm về những
thảm cảnh này sẽ giúp bạn làm nguội dần tâm lý hận thù, tị hiềm, đố kị, ganh
ghét...Nên nhớ rằng, nguồn gốc của tâm sân hận là do sự chấp ngã qúa mức; và do
đó, bạn sẵn sàng làm mọi thứ để bảo vệ cái tự ngã khi cho rằng cái tự ngã của
mình bị xúc phạm. Ví dụ, một người (cố tình hoặc vô tình) nói xấu bạn trong vài
phút, nhưng bạn ôm ấp sự bực tức và sân hận đó suốt năm, có khi cả mười năm
hoặc hơn nữa. Đấy chính là biểu hiện dai dẳng của sự chấp ngã. Nên quán niệm
rằng, ‘khi sân si, có nghĩa là bạn lấy lỗi lầm của kẻ khác để trừng phạt chính
bản thân mình.’ Trên thực tế, dầu bạn có ăn mặc thật đẹp, đeo trang sức qúy
giá, và dùng các loại hương thơm qúy phái, nhưng bạn sẽ trở nên xấu xí ngay lập
tức khi cơn sân hận nổi lên. Cũng vậy, cho dù bạn giàu có cao sang như thế nào
đi nữa và sống trong một lầu đài lộng lẫy như thế nào đi nữa, nhưng với tâm sân
hận, thì bạn vẫn bị đày đọa một cách khổ đau ngay trong tòa lâu đài của mình.
Do vậy, để diệt trừ sân hận, bạn nên quán niệm về sự nguy hiểm và những tác hại
của nó bên cạnh việc thực tập sống vô ngã, vị tha.
83. Người nhiều
lòng tham dục nên tu tập như thế nào ?
Tham dục có nhiểu loại,
từ ngũ dục thế gian (tiền tài, danh vọng, sắc đẹp, ăn uống, ngủ nghỉ) đến các
thiền chứng trong các cõi sắc và vô sắc. Khi tu tập, bạn nên nhìn thấy rõ mình
tham cái gì nhiều để từ đó tìm pháp đối trị. Ví dụ, người tham tiền tài danh
vọng thì nên quan niệm về chất cay đắng, sự nguy hiểm trên con đường tìm kiếm
tiền tài, danh vọng cũng như ý nghĩa đích thực của đời sống; người tham sắc đẹp
thì quán niệm về thân bất tịnh, nhơ uế; người đam mê ăn uống thì quán niệm về
bệnh tật và tội lỗi (sát sinh, trộm cắp...) do thèm khát gây ra .v.v. Có nhiều
pháp đối trị để thực tập tùy theo mỗi trường hợp khác nhau. Nói chung, để cuộc
sống của bạn được an lạc, hạnh phúc (hiểu theo ý nghĩa thiện của từ này), bạn
cần phải điều phục lòng tham của mình bằng cách sống biết đủ, nghĩa là bạn hãy
sống hoan hỷ với những gì mình cần, chứ không sống theo những gì mình muốn.
84. Hạnh phúc trong
Đạo Phật khác với hạnh phúc thế gian như thế nào ?
Quan niệm về hạnh phúc
là một chủ đề rất rộng, tuy nhiên sự khác biệt căn bản trong ý nghĩa của hạnh
phúc giữa đạo Phật và thế gian là ở chỗ bám víu hay không bám víu mà thôi. Với
tinh thần không cố chấp-bám víu, người Phật sống an lạc tự tại giữa thế gian,
bất kể môi trường và thực tại như thế nào. Trái lại, hạnh phúc của thế gian
luôn gắn liền với tư tưởng cái tôi, cái của tôi, và cái tự ngã của tôi, đấy là
những tư tưởng ái thủ, xung đột, nó âm thầm đánh tan mọi khả thể hạnh phúc của
bạn và lôi kéo bạn về với bao nối tiếc giữa cõi phiền muộn của được, mất, hơn,
thua. Do vậy, hạnh phúc trong đạo Phật được định nghĩa là không chấp thủ (không
bám víu).
85. Vậy, sự nghiệp
của một Phật tử là gì ?
Đây là câu hỏi rất thú
vị. Phật tử, hiểu đơn giản là con của Đức Phật. Tuy nhiên Phật tử bao gồm bốn
chúng đó là xuất gia (nam, nữ) và tại gia (nam, nữ). Người xuất gia sống không
lập gia đình nên công việc của họ là chuyên cần tu tập đạo giác ngộ, giải
thoát. Trái lại, người tại gia lập gia đình, có vợ con .v.v. nên công việc của
họ gắn liền với việc xây dựng đời sống hạnh phúc gia đình. Nhưng khi nói đến ý
nghĩa sự nghiệp (hiểu theo đúng nghĩa của từ này) của một Phật tử, dầu xuất gia
hay tại gia, chúng ta phải đề cập đến nền tảng của đời sống hạnh phúc thực thụ
và lâu dài. Trong ý nghĩa này, sự nghiệp của một Phật tử không gì khác hơn là
từ bi và trí tuệ. Có từ bi (tâm yêu thương rộng lớn/ compassion) bạn mới có thể
nuôi dưỡng cuộc sống; và phải có trí tuệ (wisdom) bạn mới biết cách xây dựng
cuộc sống hạnh phúc lâu dài. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, từ bi và trí tuệ cũng
là nền tảng của đời sống hạnh phúc; nếu thiếu vắng hai yếu tố này, bạn sẽ không
thể nào tạo dựng cho chính mình một sự nghiệp đúng nghĩa. Không có từ bi và trí
tuệ làm nền tảng, thì những gì bạn làm đều như lâu đài xây trên bãi cát. Từ bi
và trí tuệ không những là sự nghiệp của một Phật tử mà còn là sự nghiệp của một
vị Phật hay một vị Bồ Tát.
86. Các pháp môn tu
tập khác nhau có chống trái nhau không ?
Các pháp môn tu tập được
ứng dụng tùy theo căn duyên của từng người và từng trường hợp cụ thể, như những
loại thuốc khác nhau dùng để trị các căn bệnh khác nhau. Cũng vậy, khi tu tập
bạn cần phải chọn pháp môn thích hợp cho mình, vì đấy chính là pháp đối trị cho
căn bệnh của riêng mình. Tác dụng và hiệu lực của từng pháp môn khác nhau dùng
để trị những căn bệnh khác nhau; ở đây, từ bản chất, không có sự chống trái
nhau giữa các pháp môn tu tập, mà chỉ có sự ứng dụng thích hợp hay không mà
thôi. Ví dụ, có người khi ngồi thiền lại buồn ngủ, nhưng khi niệm Phật thì tâm
được an định. Trong trường hợp như thế thì bạn nên niệm Phật thay vì cố gắng
ngồi thiền. Ngược lại, có người ngồi niệm Phật nhưng tâm vẫn náo loạn, nhưng
ngồi theo dõi hơi thở thì tâm được an tịnh, trong trường hợp này thì bạn nên
hành thiền thay vì niệm Phật. Tùy vào những tình huống và thời điểm khác nhau
mà bạn cũng có thể thay đổi pháp môn tu tập. Trên thực tế, nếu bạn đã chọn được
pháp môn tu tập thích hợp cho mình và chuyên chú vào pháp môn đã chọn, thì bạn
sẽ tu tập thành tựu. Mặc dầu các pháp môn khác nhau có thể trợ giúp cho sự tu
tập của mình, như thiền-tịnh song tu chẳng hạn; nhưng bạn không nên thay đổi
pháp môn liên tục làm cho tâm giao động và đánh mất niềm tin. Nên nhớ rõ, các
pháp môn đều là phương tiện, như kích cỡ của những đôi giầy khác nhau dành cho
những đôi chân khác nhau.
87. Tuổi trẻ và
người lớn tuổi tu tập có khác nhau không ?
Do đời sống tâm-sinh lý
khác nhau giữa tuổi trẻ và người lớn tuổi nên sự tu tập có thể khác nhau về
phương pháp. Người trẻ thích tư duy lý luận, thích đặt vấn đề tại sao và để làm
gì .v.v. Đây là cơ duyên tốt để học hỏi giáo pháp và phát triển tuệ giác. Người
lớn nên khuyến khích tuổi trẻ học giáo pháp như là con đường tìm kiếm một triết
lý sống cho chính bản thân mình và cho tương lai của mình. Không nên ép con em
mình phải chấp nhận đức tin tôn giáo như là những giáo điều bắt buộc. Do đó,
tuổi trẻ cần được khuyến khích học tập và thảo luận giáo pháp trước khi chúng
có thể thực hành một vài pháp môn ban đầu như làm việc thiện nguyện, biết qúy
kính và thương yêu cha mẹ, thầy bạn, biết cách sống năng động và làm việc lợi
ích cho tự thân và tha nhân, và biết cách xây dựng một đời sống hạnh phúc thực
thụ và lâu dài.
Ngược lại, do thời gian
không còn nhiều nên người lớn tuổi tu tập theo niềm tin, sự hiểu biết và lòng
thành vốn có. Người lớn phần nhiều thích thực tập giáo pháp (tụng kinh, niệm
Phật, tham thiền) như một cách sống riêng của mình và là niềm an lạc trong thế
giới tâm linh của mình. Với ít nhiều kinh nghiệm, người lớn có thể làm như thế
mà không cần có một câu hỏi hay câu trả lời nào. Chính vì vậy, cách thức tu tập
của một người lớn tuổi khó thích hợp cho một người trẻ tuổi. Khi bạn thấy con
của mình bắt chước mình lễ Phật, bạn rất vui mừng; nhưng nếu bạn không tạo nhân
duyên cho nó học tập giáo pháp thì nó sẽ không hiểu được ý nghĩa của việc lễ
lạy, và có thể sẽ không thích lễ lạy nữa khi lớn lên.
Nói chung, phương pháp
tu tập của tuổi trẻ nặng về phần học hỏi và thực tập, trong khi đối với người
lớn tuổi, phương pháp tu tập được chú trọng vào phần hành trì. Tuy nhiên, để
cho sự tu tập của mình được thành tựu viên mãn, cả tuổi trẻ và người lớn nên thực
tập đầy đủ năm căn và năm lực (xem câu hỏi 39) như đã được giới thiệu.
88. Với thời gian
ngắn ngủi, người lớn tuổi nên tu tập như thế nào ?
Đối với người lớn tuổi,
con đường tu tập cần phải được định hình qua những gợi ý sau đây:
- Xác định rõ pháp môn tu tập căn bản của mình là gì. Bạn không nên thấy người ta làm như thế nào thì mình làm như thế đó.
- Khi đã xác định rõ pháp môn tu tập của mình thì bạn cố gắng đi sâu vào pháp môn đó trên cả hai phương diện lý thuyết và thực hành. Có một vị Thầy hướng dẫn là điều rất cần thiết.
- Phát nguyện hành trì pháp môn tu tập của mình như là công việc xây dựng ngôi nhà tâm linh của mình một cách nghiêm túc, cho dầu hoàn cảnh có ra sao đi nữa.
- Thực tập pháp môn nào cũng vậy, bạn phải phát triển đầy đủ năm căn và năm lực (xem câu hỏi 39) cho đến hơi thở cuối cùng.
- Sau cùng, nhưng không kém phần quan trọng, đó là bạn phải ý thức rằng những gì mình tu tập hôm nay có ảnh hưởng rất lớn đến sinh mệnh của chính mình cho cả đời này và đời sau. Nếu không ý thức được mối tương quan nhân qủa nghiệp báo này, bạn sẽ tu tập một cách hờ hững và chí nguyện sẽ không vững bền.
89. Nếu tu tập theo
hiện pháp lạc trú thì tại sao phải quan tâm đến đời sau ?
Bạn nên phân biệt rõ
khái niệm sự ý thức và sự quan tâm được dùng ở đây. Ý thức về nhân qủa nghiệp
báo trong ba đời (quá khứ, hiện tại, và vị lai) là nền tảng tri thức trên con
đường tu tập. Một người không tin vào luân hồi tái sinh hay nhân qủa nghiệp báo
hẳn không phải là một Phật tử đúng nghĩa. Trái lại, khi tu tập, nếu bạn không
quan tâm đến những gì bạn đang làm mà chỉ nghĩ đến đời sau, như thế bạn sẽ rơi
vào thế giới của vọng tưởng, điên đảo. Do vậy, ý thức về sự liên hệ nhân qủa
nghiệp báo của đời này và đời sau thuộc về nền tảng tri thức của sự tu tập, nó
sẽ giúp làm cho chí nguyện của bạn thêm vững bền. Trong khi đó, tu tập hiện
pháp lạc trú có nghĩa là bạn thực tập an trú trong các pháp của hiện tại, chứ
không có nghĩa là bạn không cần ý thức về nhân quả nghiệp báo. Bạn không nên
nhầm lẫn giữa hai ý nghĩa này
90. Tuổi trẻ nên tu
tập như thế nào ?
Con đường tu tập của
tuổi trẻ cần được chuẩn bị theo những gợi ý sau đây:
1.
Trước hết, bạn cần thiết
phải xây dựng cho chính mình một lý tưởng về cuộc sống hạnh phúc chân thật. Tất
nhiên, cuộc sống hạnh phúc chân thật bao giờ cũng được xây dựng từ những giá
trị chân thật và những lẽ thiện chân thật.
2.
Để tạo dựng cho cuộc
sống của chính mình những giá trị chân thật, việc đầu tiên bạn phải làm đó là
xây dựng một cái nhìn chân chính và niềm tin chân chính đối với cuộc sống (chánh
kiến và chánh tư duy).
3.
Khi đã có một niềm tin
và cái nhìn chân chính, bạn cần thiết phải có một điểm tựa cho cuộc sống của
mình, và điểm tựa đó không gì khác hơn là triết lý sống của bạn. Trong lĩnh vực
này, giáo thuyết về bốn Chân lý và tám Thánh đạo là nền tảng cho sự thực hành
của bạn (xem câu hỏi 07, 41).
4.
Do cuộc sống vốn luôn
thay đổi và có nhiều khó khăn, do đó bạn cần thiết ứng dụng tinh thần Trung đạo
và hai Chân lý vào việc tu tập của mình (xem câu hỏi 67, 68, 69).
5.
Sau cùng, vì cuộc sống
của tuổi trẻ có nhiều chi phối bởi các nhân duyên của gia đình và xã hội, do
vậy bước đầu của sự tu tập chính là siêng năng làm các việc lành, tránh xa các
việc xấu ác để vun trồng cội phúc cho hiện tại và mai sau. Tuy nhiên, khi có
nhân duyên lành, hãy bắt đầu thực tập một pháp môn thích hợp để giữ sự quân
bình cho cuộc sống nội tâm, làm dịu các căng thẳng, bức bách (stress), và xây
dựng đời sống hạnh phúc (xem thêm câu hỏi 84, 85).
91. Ở tuổi
gần đất xa trời với nhiều bệnh tật nên tu tập như thế nào ?
Bạn muốn nói đến người ở
tuổi bảy mươi trở lên? Đây là một câu hỏi thú vị. Khi biết chắc rằng qũy thời
gian của bạn không còn nhiều nữa, bạn nên dành thời gian để quán niệm về giáo
pháp vô ngã (xem câu hỏi 73, 74, 75) và chuyên cần hành trì pháp môn tu tập
(thiền, tịnh, hay mật) của mình. Tuổi già là cơ hội qúy báu để bạn tu tập và
làm mới lại chí nguyện của mình sau bao năm tháng phiêu linh, vì bấy giờ áp lực
của cuộc sống không còn đè nặng trên thân xác của bạn nữa. Tuy nhiên, niềm nối
tiếc qúa khứ và nỗi sợ hãi từ giã cõi đời lại là vấn đề chia rẻ và làm xao
xuyến tâm hồn của bạn. Do vậy, quán niệm về vô ngã sẽ giúp bạn buôn bỏ mọi bám
víu một cách dễ dàng hơn. Đồng thời, ý thức sâu sắc về nhân qủa nghiệp báo của
đời này và đời sau sẽ là dòng năng lượng giúp bạn trổi dậy các thiện nguyện cao
đẹp của mình. Niềm tin vào nhân qủa nghiệp báo trong lúc này sẽ giúp bạn tự tâm
sám hối các lỗi lầm trong qúa khứ và phát triển các thiện niệm tha thứ, khoan
dung đối với mọi trở lực đã xảy ra trong suốt cuộc đời của mình. Biết quán niệm
và tu tập phát triển các thiện tâm trong lúc tuổi già là niềm hạnh phúc vô biên
của người Phật tử. Nên nhớ rằng, bạn có thể trở thành một vị thiên (trời) hay
một chúng sinh ở cõi Tịnh ngay sau khi tắt thở nếu bạn biết tu tập trong những
giây phút cuối cùng của cuộc đời.
92. Làm sao để khỏi
sợ chết ?
Chết là một sự thật mà
nhiều người không muốn nói ra hay không muốn nghĩ đến cho dù bạn cho rằng mình
có sợ chết hay là không. Là người Phật tử, chúng ta biết rằng chết là một phần
của cuộc sống duyên sinh trong vòng luân hồi. Do vậy nếu nhìn nhận cái chết một
cách đúng chân lý, thì bạn sẽ không bao giờ sợ chết mà trái lại bạn sẽ sợ sống
hoài với tuổi già mà không chết! Thử nghĩ nếu bạn sống đến 200 hay 300 tuổi thì
tuổi già sẽ làm cho bạn khổ đau và buồn chán biết chừng nào. Cũng như, khi nói
đến sự thật vô thường, nhiều người vội nghĩ đấy là cái nhìn bi quan; nhưng trái
lại, chính vô thường mới là lạc quan, vì nó luôn luôn có khả năng đem lại cho
cuộc sống biết bao nhiều cơ hội chuyển hoá trong sự đổi thay không ngừng. Chính
nhờ vào định luật vô thường mà cái xấu có thể trở thành cái tốt, từ khổ đau có
thể xây dựng hạnh phúc, và cuộc sống của bạn có thể được thay đổi theo một
chiều hướng tốt đẹp hơn. Do đó, chết là một sự kiện tất yếu trong dòng chảy của
cuộc sống luân hồi. Đạo Phật quan niệm, chết như cởi chiếc áo cũ và sinh như
mặc chiếc áo mới, không có gì là đáng sợ hết. Điều đáng quan tâm là bạn sẽ chết
với một tâm trạng như thế nào để gọi là cởi áo cũ và mặc áo mới một cách bình
an, tự tại. Vì vậy, tu tập chánh kiến trí huệ và hành trì các thiện pháp trở
thành yếu tố quan trọng. Người tu tập chân chính không bao giờ sợ chết!
93. Cô đơn là nỗi ám ảnh
của người trước cảnh già nua và tử biệt, vậy nên tu tập như thế nào để có thể
vượt qua nỗi ám ảnh này ?
Đây là một câu hỏi thực
tế đối với người già. Nếu bạn là người không biết tu tập, vâng, qủa thực già
nua và tử biệt chính là nỗi ám ảnh lớn lao của cô đơn. Nhưng trái lại, nếu biết
tu tập đúng pháp, thì trong cô đơn, bạn có thể sẽ nếm được hương vị cô liêu với
niềm phúc lạc vô biên. Chúng ta biết rằng để đạt đến an lạc-giải thoát thực
thụ, bạn cần phải tự thân kinh nghiệm những trạng thái vi tế của thiền định,
bao gồm sự xả ly, an định, diệu lạc, và thanh tịnh. Có thể hiểu đại khái lộ
trình tâm linh này như sau.
1.
Xả ly tức là buông bỏ
mọi tâm bám víu chấp ngã hay mọi ý niệm và biểu hiện của tham lam, sân hận và
si mê.
2.
An định là niềm an lạc
sinh khởi từ sự định tâm.
3.
Diệu lạc là niềm phúc
lạc uyên nguyên sinh khởi từ sự từ bỏ mọi giao động phấn khích của các dục vi
tế. Và,
4.
Thanh tịnh, tức là sự an
trú trong vô niệm hay con gọi là xả niệm thanh tịnh. Đấy chính là những kinh
nghiệm về sự thanh tịnh mà bạn chỉ có thể đạt được trong thiền định hay nói
khác đi là trong những lúc sống một mình. Do vậy, đối với một hành giả tu tập,
hương vị cô liêu chính là niềm phúc lạc cao thượng và nhiệm mầu khôn lường.
Hương vị cô liêu của bậc Thánh vượt lên trên mọi mô tả bằng ngôn ngữ, như Niết
bàn tịch tĩnh. Do vậy, đối với người tu tập, cô đơn là cơ hội qúy báu để thể
nghiệm diệu pháp tịch tịnh chứ không phải là nỗi ám ảnh đáng sợ theo tâm thức
bình thường
94. Nếu không nếm
được hương vị cô liêu thì làm sao để vượt qua nỗi ám ảnh cô đơn trước sự già
nua và tử biệt?
Có nhiều cách có thể
giúp bạn vượt qua nỗi sợ hãi này.
- Bạn hãy nhất tâm niệm Phật và hết lòng quy kính, hướng về ba ngôi tam Bảo. Hãy dốc toàn tâm toàn ý của mình để hợp nhất tâm mình với ba ngôi Tam Bảo, với một vị Phật hay một vị Bồ Tát trong niềm kính yêu sâu thẳm, trong từng hơi thở và từng nhịp đập của con tim. Thực tập như thế bạn sẽ tạo cho mình một dòng năng lượng tỉnh thức và từ bi được kết nối từ tự lực và tha lực. Dòng năng lượng này sẽ quét sạch mọi nỗi sợ hãi cô đơn và đem đến cho bạn nguồn sống an lạc.
- Hãy quán niệm rằng mình, một mình một bóng, đã đến với thế gian này; và rồi mình sẽ, một mình một bóng, từ giã thế giới này. Không ai có thể cùng đi với mình, ngoại trừ cái nghiệp mà mình đã tạo tác. Do đó, bạn hãy nỗ lực làm các việc lành bất kỳ khi nào có thể, vì đó chính là điểm tựa cho một tái sinh tốt đẹp. Thêm vào đó, thay vì ngồi rầu rĩ cô đơn, hãy quán niệm vô ngã, thực tập sống trong sự tịnh lạc và thưởng thức hương vị cô liêu, dòng suối nguồn của thanh tịnh uyên nguyên, không vui, không buồn. Đối với một người Phật tử, niềm thành kính đối với ba ngôi Tam Bảo luôn luôn là điểm tựa cao qúy cho sự nuôi dưỡng và phát triển đời sống phúc lạc cao thượng của nội tâm, nhất là trong khoảnh khắc giao thời của sinh-tử.
95. Làm thế nào để
khuyến khích con cháu trẻ tuổi tu tập ?
Bạn không thể nào bắt
con cháu trẻ tuổi tu tập theo những gì bạn đang hành trì hay như những gì bạn
muốn. Tuổi trẻ không thích giáo điều, không thích làm cái gì mà mình không
hiểu, không tin, không thích nghĩ đến chuyện tu mau kẻo trễ của người già. Trái
lại tuổi trẻ sẵn sàng làm theo những gì mà chúng nghĩ là có lợi cho cuộc sống
một cách thiết thực. Do vậy, để khuyến khích tuổi trẻ tu tập, bạn trước hết
phải là một mẫu người lý tưởng (ideal model) cho chúng. Nếu bạn bình thản trước
sóng gió khổ đau và biết vận dụng trí tuệ khéo léo trong mọi tình huống .v.v.
thì chúng sẽ bắt chước bạn ngay lập tức mà không cần phải kêu gọi hay mời mọc.
Trái lại, nếu bạn đầy sân si, bất bình, bất an, tà kiến, cố chấp, khổ não .v.v.
mà bạn bảo con cháu của mình tu theo mình chắc chắn chúng sẽ không theo mà còn
phản đối lại. Vì thế, để khuyến khích con cháu tu tập, bạn phải là điểm tựa
kiên cố cho chúng, là cội nguồn bình an cho chúng, và là niềm cảm hứng cho
chúng.
96. Làm sao để có thể
sống dung hòa với người khác tôn giáo trong cùng một gia đình ?
Điều này rất đơn giản,
bạn hãy xem đối tượng tôn thờ và kính ngưỡng của người khác là một vị Bồ Tát
hóa thân để độ cho những ai thích hợp, như những hóa thân của Bồ Tát Quán Thế
Âm chẳng hạn. Và trái lại, bạn nên bày tỏ tấm lòng tôn kính những bậc Thánh
trong các tôn giáo khác như là những bậc tiền bối, những vị Thầy hướng đạo.
Nghĩ như thế và làm như thế thì sẽ không có gì khó khăn khi phải sống chung với
người khác tôn giáo trong cùng một gia đình. Tuy nhiên, khi sống trong một bối
cảnh có nhiều nền văn hoá và tôn giáo khác nhau, như ở Hoa Kỳ và các nước Châu
Âu chẳng hạn, bạn nên tìm hiểu thêm về các nền văn hoá và tôn giáo khác để tạo
sự cảm thông và hiểu biết lẫn nhau. Ở Tây phương, trong giới học thuật các học
giả vẫn thường bảo nhau rằng, nếu bạn chỉ biết một tôn giáo, có nghĩa là bạn
chẳng biết tôn giáo nào (If you know only one religion, you know none.)
97. Nhưng nếu khác
nhau về quan điểm thì sao ?
Không có sao hết! Nếu
bạn muốn người khác chấp nhận quan điểm của mình, thì bạn cũng phải biết lắng
nghe quan điểm của người khác, cho dầu bạn thích hay không. Nếu là người tu
tập, thì mọi quan điểm dù đúng hay không đúng (theo suy nghĩ của bạn) đều có
thể giúp cho bạn thể nghiệm tính chất đa diện của cuộc sống, đồng thời làm cho
tuệ giác của bạn thêm phát triển. Điều quan trọng là, sống trong những tình
trạng có những khác biệt về tư tưởng, bạn cần phải nhẫn nại phát triển tâm từ
bi và vận dụng trí tuệ của mình một cách thiện xảo nhằm đem lại sự hài hoà, an
lạc cho chính mình và cho những người chung quanh mình. Trái lại, nếu bạn lấy
quan điểm của mình để lấn át quan điểm của người khác, thì xung đột sẽ xảy ra,
và đấy là điều hoàn toàn không nên làm.
98. Nếu phải sống chung
với người nhiều tà kiến thì sao ?
Trước hết bạn nên quán
niệm sâu sắc rằng bạn có thực sự có chánh kiến hay chưa trước khi phê phán
người khác là tà kiến. Khi đã xác định rõ, bạn nên dùng hiệu lực thực tế trong
sự tu tập của mình làm câu trả lời mà không cần phải tranh cãi hay hơn thua với
nhau về quan điểm. Điều đó chẳng có ích gì mà trái lại còn gây thêm khổ đau cho
chính mình và cho kẻ khác. Sự an lạc, thanh tịnh, tình thương và trí tuệ của bạn
tự nó có khả năng chuyển hoá người khác mà không cần đến lý luận. Nên nhớ rằng,
năng lượng thanh tịnh của bạn bao giờ cũng có khả năng bảo hộ cho bạn cũng như
chuyển hoá kẻ khác.
99. Làm thế nào để
sống bình an bên cạnh người nhiều cố chấp và thị phi ?
Đây là câu hỏi rất thú
vị. Ở đâu cũng có người mình thương và người làm mình khó chịu, nếu không nói
là thường gây bất an cho mình. Trong trường hợp phải đối diện với người lắm cố
chấp và thị phi như thế, bạn không cần nói mà chỉ cần lắng nghe với tất cả sự
bình thản, bao dung và cố gắng đừng đáp lại bằng bất kỳ một phản ứng nào.
Hãy quán niệm và thực tập hạnh của lá sen. Nước chảy lên lá liền trôi đi một
cách nhẹ nhàng. Bạn thực tập lắng nghe với tâm không phản kháng, sẵn lòng nghe
tất cả giọng điệu, như nghe một đĩa nhạc có nhiều bài hát khác nhau, dịu dàng
và không dịu dàng, vui và buồn, trầm và bổng .v.v. Tập lắng nghe với tâm không
phản kháng lâu ngày bạn sẽ làm cho tâm mình trở nên bình thản như mặt đất, có
thể chấp nhận bất kỳ bàn chân hay sự chà đạp nào mà lòng vẫn an nhiên, tự
tại.
100. Làm thế nào để cuộc sống nội tâm được bình an ?
100. Làm thế nào để cuộc sống nội tâm được bình an ?
Thực tế cuộc sống bao
giờ cũng có nhiều điều bất an, căng thẳng, và phiền muộn. Do đó, giữ sự quân
bình cho đời sống nội tâm là điều rất quan trọng mà bạn phải thực tập mỗi ngày.
Thử tự hỏi, một ngày bạn tắm rửa một lần cho thân thể của mình, nhưng bạn có
tắm rửa cho tâm hồn của mình không? Trên thực tế, chúng ta thường không làm chủ
được tâm của mình, mà trái lại chúng ta bị tâm của mình làm chủ, lôi kéo liên
tục, thậm chí ngay cả khi ăn, khi ngủ. Chúng ta ý có khi, nếu không nói là chưa
bao giờ, sử dụng tâm mình như một công tắc điện, có thể mở hay tắt tùy ý. Chính
dòng tâm thức của lo âu, hy vọng, và sợ hãi xoay vòng liên tục và cuốn trôi đi
mọi sự bình an trong cuộc sống của bạn. Do đó, để cuộc sống được bình an, bạn
nên thực tập sống chánh niệm, tỉnh thức trong từng hơi thở và bước chân của
mình. Chánh niệm là cách thức để điều phục tâm và làm chủ tâm thức của chính
mình, và đấy cũng là một cách gội rửa các tâm hoang vu, vọng tưởng. Bạn có thể
thực tập bằng cách đơn giản nhất là bắt đầu đưa sự chú ý (theo dõi) của mình
vào từng hơi thở vô ra, duy trì sự chú ý hơi thở càng lâu càng tốt. Bên cạnh
đó, hàng ngày bạn nên dành tối thiểu mười lăm phút, nửa tiếng hay một giờ để
chăm sóc cho tâm hồn của mình bằng cách quán chiếu xem tâm của mình đã và đang
như thế nào? Trong lúc quán niệm như thế, bạn nên quyết tâm loại bỏ những ý
niệm tham, sân, si hay những biểu hiện của nó qua thân, miệng, ý và phát triển
các tâm từ, bi, hỷ, xả. bạn có thể tận dụng lúc nghỉ ngơi hay trước khi ngủ để
hành trì quán niệm (xem câu hỏi 54, 55, 56).
101. Khi đối diện với
khổ đau, người Phật tử nên tu tập thế nào ?
Làm vơi đi khổ đau bằng
cách này hay cách khác là điều mong ước của tất cả mọi người. Tuy nhiên, cách
thức mà Đức Phật dạy chúng ta khi đối diện với khổ đau là tìm kiếm nguyên nhân
của khổ đau để chuyển hóa nó, chứ không phải chạy trốn khổ đau. Trên thực tế,
để lắng dịu khổ đau, việc đầu tiên bạn cần làm là ôm lấy niềm đau như một kinh
nghiệm qúy báu cho cuộc sống. Để làm được điều đó, bạn cần dành nhiều thời gian
để quán chiếu thực tại của khổ đau cũng như những nguyên nhân sâu xa của nó
thay vì ngồi than thân trách phận hay cố chạy trốn. Khổ đau nào cũng đưa đến
cho ta một kinh nghiệm sống qúy giá, và đó cũng là chất liệu cần thiết để nuôi
dưỡng nghị lực và ý chí của con người. Nếu không có khổ đau làm nền tảng cho
cuộc sống hạnh phúc, thì hạnh phúc của bạn sẽ trở nên mong manh như sương khói.
Thêm vào đó, trong khổ đau còn có những đức tính cao qúy giúp cho chúng ta
trưởng dưỡng đời sống tuệ giác chân thật. Chẳng hạn, khi đối diện với bệnh tật,
bất an chúng ta có thể kinh nghiệm được sự vô thường và từ đó từ bỏ bớt tâm
kiêu mạn, chấp ngã; hay khi đối diện với tai nạn, chết chóc, đau thương .v.v.
các tâm sân si, thù hận sẽ nguội dần. Vì vậy, để chuyển hoá khổ đau, bạn không
nên chạy trốn khổ đau hay xua đuổi khổ đau, mà trái lại hãy ôm ấp nó như những
chất liệu cho cuộc sống. Tuy nhiên, điều quan trọng là, nếu bạn không thấy rõ
được nguyên nhân đích thực của khổ đau, thì bạn sẽ không thể chuyển hoá nó một
cách hữu hiệu. Đức Phật dạy khổ đau là một chân lý, và khi thấy được chân lý
(sự thật) của khổ đau thì an lạc liền sinh khởi. Do đó, quán niệm về bản chất
của khổ đau hay nguyên nhân của khổ đau không những là một giải pháp chuyển hoá
mà còn là cách thức chữa lành khổ đau.
Nam Mô Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát